BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN MỚI NHẤT

Vui lòng bình chọn post

CHIẾT KHẤU DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN MỚI NHẤT

Bảng chiết khấu mới nhất dây cáp điện cadisun dành cho đại lý gồm :
Chiết khấu cáp điện chậm cháy cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp điện chống cháy cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp điều khiển cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp điện hạ thế cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp ngầm hạ thế cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp ngầm trung thế cadisun từ 30-35%
Chiết khấu dây dân dụng cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp đồng trần cadisun từ 30-35%

Mức chiết khấu dây cáp điện cadisun có thể thay đổi theo thời điểm lấy hàng và giá trị đơn hàng.  Để được báo giá sát nhất Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua

  • Email: Congtykb@gmail.com
  • hoặc  Zalo/call số: 033 9299777.

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN MỚI NHẤT

1.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CHẬM CHÁY CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện chậm cháy cadisun mới nhất

Cáp chậm cháy, một lõi, không giáp bọc cách điện PVC 
Quy cách sản phẩm: Cu/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 1.5 (V-75 Cam 1) 7,349
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 2.5 (V-75 Cam 1) 11,576
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 4.0 (V-75 Cam 1) 18,655
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 6.0 (V-75 Cam 1) 26,871
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 10 (V-75 Cam 1) 42,760
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 16 (V-75 Cam 1) 66,103
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 25 (V-75 Cam 1) 103,235
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 35 (V-75 Cam 1) 142,082
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 50 (V-75 Cam 1) 194,291
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 70 (V-75 Cam 1) 276,139
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 95 (V-75 Cam 1) 383,065
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 120 (V-75 Cam 1) 480,546
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 150 (V-75 Cam 1) 597,167
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 185 (V-75 Cam 1) 742,184
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 240 (V-75 Cam 1) 977,812
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 300 (V-75 Cam 1) 1,223,372
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 400 (V-75 Cam 1) 1,582,376
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 500 (V-75 Cam 1) 2,003,612
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 630 (V-75 Cam 1) 2,582,919
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 800 (V-75 Cam 1) 3,296,733
Cáp chậm cháy 1 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×1.5 10,202
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×2.5 14,629
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×4.0 21,706
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×6.0 29,877
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×10 46,051
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×16 69,737
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×25 107,034
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×35 146,299
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×50 198,066
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×70 280,860
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×95 387,519
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×120 485,754
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×150 602,837
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×185 749,361
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×240 983,860
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×300 1,228,045
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×400 1,590,089
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×500 2,010,838
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×630 2,595,098
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×800 3,315,609
Cáp chậm cháy 2 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×1.5 (§Æc) 24,722
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×2.5 (§Æc) 34,410
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×4.0 (§Æc) 49,550
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×6.0 66,234
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×10 99,861
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×16 148,855
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×25 226,467
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×35 306,972
Cáp chậm cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×1.5 32,524
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×2.5 45,678
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×4.0 67,401
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×6.0 93,382
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×10 143,299
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×16 212,249
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×25 325,938
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×35 443,157
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×50 600,122
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×70 853,480
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×95 1,175,239
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×120 1,474,586
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150 1,829,876
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185 2,270,656
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240 2,984,918
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300 3,726,355
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×400 4,816,344
Cáp chậm cháy 4 lõi( 1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×2.5+1×1.5 53,726
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×4.0+1×2.5 79,856
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×6.0+1×4.0 112,070
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3x10x1x6.0 169,767
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×16+1×10 259,172
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×25+1×16 395,054
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×35+1×16 512,840
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×35+1×25 551,524
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×50+1×25 710,387
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×50+1×35 749,951
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×70+1×35 1,003,216
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×70+1×50 1,055,414
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×95+1×50 1,366,655
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×95+1×70 1,452,055
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×120+1×70 1,750,615
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×120+1×95 1,857,087
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150+1×70 2,101,616
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150+1×95 2,207,993
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150+1×120 2,308,915
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185+1×95 2,652,800
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185+1×120 2,753,469
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185+1×150 2,870,257
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240+1×120 3,462,536
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240+1×150 3,579,574
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240+1×185 3,725,632
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300+1×150 4,315,454
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300+1×185 4,464,888
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300+1×240 4,701,830
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×400+1×240 5,801,057
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×400+1×300 6,049,270
Cáp chậm cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×1.5 40,176
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×2.5 58,160
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×4.0 86,280
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×6.0 120,677
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×10 186,501
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×16 281,170
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×25 432,822
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×35 590,897
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×50 802,035
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×70 1,142,008
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×95 1,559,266
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×120 1,955,520
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×150 2,428,235
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×185 3,018,799
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×240 3,963,686
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×300 4,949,252
Cu/XLPE/Fr-PVC  – FSN-CXV 4×400 6,404,979
2.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện chống cháy cadisun mới nhất

Cáp chống cháy, một lõi, không giáp bọc cách điện PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×1.5 (V-75) 8,706
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×2.5 (V-75) 13,118
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×4.0 (V-75) 20,704
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×6.0 (V-75) 29,060
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×10 (V-75) 45,473
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×16 (V-75) 69,426
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×25 (V-75) 107,124
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×35  (V-75) 146,426
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×50  (V-75) 199,157
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×70  (V-75) 281,612
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×95  (V-75) 389,296
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×120 (V-75) 487,213
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×150 (V-75) 604,484
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×185 (V-75) 751,510
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×240 (V-75) 988,282
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×300 (V-75) 1,234,967
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×400 (V-75) 1,596,826
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1x 500 (V-75) 2,020,656
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1x 630 (V-75) 2,603,032
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1x 800  (V-75) 3,321,985
Cáp chống cháy 1 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×1.5 11,954
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×2.5 16,595
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×4.0 23,949
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×6.0 32,523
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×10 49,211
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×16 73,586
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×25 111,454
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×35 151,287
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×50 203,726
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×70 287,493
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×95 394,829
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×120 494,730
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×150 611,757
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×185 759,867
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×240 996,360
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×300 1,243,023
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×400 1,606,447
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×500 2,031,107
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×630 2,620,548
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×800 3,344,608
Cáp chống cháy 2 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×1.5 (Đặc) 28,862
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×2.5 (Đặc) 39,232
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×4.0 (Đặc) 55,190
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×6.0 71,718
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×10 105,926
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×16 154,597
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×25 234,153
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×35 315,093
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×50 422,593
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×70 594,587
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×95 815,486
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×120 1,019,027
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×150 1,260,105
Cáp chống cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×1.5 38,220
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5 51,991
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0 74,864
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0 101,010
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×10 151,742
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16 222,158
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25 339,788
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35 459,436
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50 619,194
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70 873,682
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95 1,198,953
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120 1,502,723
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150 1,856,853
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185 2,308,371
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240 3,026,409
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300 3,768,552
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×400 4,875,517
Cáp chống cháy 4 lõi,(1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5+1×1.5 61,570
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0+1×2.5 88,866
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0+1×4.0 121,359
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3x10x1x6.0 180,750
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16+1×10 271,954
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25+1×16 411,631
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×16 532,030
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×25 571,203
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×25 731,989
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×35 772,159
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×35 1,030,577
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×50 1,083,411
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×50 1,396,748
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×70 1,481,614
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×70 1,781,732
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×95 1,891,374
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×70 2,137,664
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×95 2,245,236
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×120 2,346,958
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185+1×95 2,694,624
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185+1×120 2,796,758
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185+1×150 2,914,516
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240+1×120 3,507,948
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240+1×150 3,628,918
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240+1×185 3,776,777
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300+1×150 4,369,711
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300+1×185 4,522,238
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300+1×240 4,759,167
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×400+1×240 5,863,938
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×400+1×300 6,117,148
Cáp chống cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×1.5 47,347
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×2.5 66,229
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×4.0 95,502
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×6.0 130,053
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×10 197,705
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×16 294,451
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×25 451,581
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×35 613,134
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×50 826,543
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×70 1,169,305
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×95 1,591,215
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×120 1,990,588
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×150 2,467,031
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×185 3,062,165
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×240 4,016,195
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×300 5,013,475
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  – FRN-CXV 4×400 6,478,078
Cáp chống cháy 5 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1KV
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×1.5 58,945
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×2.5 82,561
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×4.0 119,182
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×6.0 162,860
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×10 247,354
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×16 369,209
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×25 567,491
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×35 772,114
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×50 1,041,172
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×70 1,473,264
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×95 2,002,360
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×120 2,505,628
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×150 3,102,273
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×185 3,853,861
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×240 5,056,581
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×300 6,309,333
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×400 8,153,392
3.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện điều khiển cadisun mới nhất

Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC/PVC  Điện áp sử dụng: 300/500V
DVV 2×0.5 8,746
DVV 2×0.75 11,833
DVV 2×1.0 14,322
DVV 2×1.5 19,240
DVV 2×2.5 29,810
DVV 3×0.5 11,397
DVV 3×0.75 15,910
DVV 3×1.0 19,352
DVV 3×1.5 26,473
DVV 3×2.5 41,454
DVV 4×0.5 14,743
DVV 4×0.75 20,127
DVV 4×1.0 24,480
DVV 4×1.5 33,807
DVV 4×2.5 53,049
DVV 5×0.5 18,221
DVV 5×0.75 25,270
DVV 5×1.0 30,643
DVV 5×1.5 42,328
DVV 5×2.5 66,128
DVV 6×0.5 21,802
DVV 6×0.75 29,700
DVV 6×1.0 36,678
DVV 6×1.5 50,994
DVV 6×2.5 79,745
DVV 7×0.5 24,135
DVV 7×0.75 33,790
DVV 7×1.0 41,273
DVV 7×1.5 57,172
DVV 7×2.5 90,335
DVV 8×0.5 27,300
DVV 8×0.75 37,891
DVV 8×1.0 46,148
DVV 8×1.5 64,139
DVV 8×2.5 101,767
DVV 9×0.5 33,625
DVV 9×0.75 44,423
DVV 9×1.0 53,496
DVV 9×1.5 73,829
DVV 9×2.5 115,806
DVV 10×0.5 36,785
DVV 10×0.75 48,891
DVV 10×1.0 58,945
DVV 10×1.5 81,287
DVV 10×2.5 128,563
DVV 12×0.5 42,528
DVV 12×0.75 56,741
DVV 12×1.0 69,483
DVV 12×1.5 95,205
DVV 12×2.5 151,321
DVV 14×0.5 47,710
DVV 14×0.75 65,787
DVV 14×1.0 79,528
DVV 14×1.5 110,343
DVV 14×2.5 175,663
DVV 16×0.5 53,345
DVV 16×0.75 73,342
DVV 16×1.0 89,513
DVV 16×1.5 124,178
DVV 16×2.5 198,619
DVV 18×0.5 59,297
DVV 18×0.75 82,022
DVV 18×1.0 99,650
DVV 18×1.5 139,165
DVV 18×2.5 223,423
DVV 19×0.5 61,862
DVV 19×0.75 85,671
DVV 19×1.0 104,699
DVV 19×1.5 146,394
DVV 19×2.5 234,511
DVV 20×0.5 65,612
DVV 20×0.75 90,312
DVV 20×1.0 111,006
DVV 20×1.5 155,069
DVV 20×2.5 248,755
DVV 22×0.5 71,535
DVV 22×0.75 99,340
DVV 22×1.0 121,456
DVV 22×1.5 171,051
DVV 22×2.5 274,241
DVV 24×0.5 78,157
DVV 24×0.75 108,895
DVV 24×1.0 133,139
DVV 24×1.5 186,536
DVV 24×2.5 297,768
DVV 26×0.5 83,292
DVV 26×0.75 116,395
DVV 26×1.0 143,208
DVV 26×1.5 200,639
DVV 26×2.5 319,730
DVV 28×0.5 89,419
DVV 28×0.75 125,114
DVV 28×1.0 154,075
DVV 28×1.5 216,143
DVV 28×2.5 346,003
DVV 30×0.5 95,133
DVV 30×0.75 133,254
DVV 30×1.0 164,630
DVV 30×1.5 230,299
DVV 30×2.5 368,941
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC/PVC  Điện áp sử dụng: 300/500V
DVV/SB 2×0.5 16,431
DVV/SB 2×0.75 19,452
DVV/SB 2×1.0 21,923
DVV/SB 2×1.5 26,843
DVV/SB 2×2.5 36,441
DVV/SB 3×0.5 19,653
DVV/SB 3×0.75 23,726
DVV/SB 3×1.0 27,495
DVV/SB 3×1.5 34,667
DVV/SB 3×2.5 48,980
DVV/SB 4×0.5 22,760
DVV/SB 4×0.75 28,454
DVV/SB 4×1.0 31,680
DVV/SB 4×1.5 41,691
DVV/SB 4×2.5 63,086
DVV/SB 5×0.5 26,882
DVV/SB 5×0.75 32,446
DVV/SB 5×1.0 38,819
DVV/SB 5×1.5 50,749
DVV/SB 5×2.5 76,271
DVV/SB 6×0.5 29,204
DVV/SB 6×0.75 37,779
DVV/SB 6×1.0 44,517
DVV/SB 6×1.5 59,455
DVV/SB 6×2.5 89,208
DVV/SB 7×0.5 33,317
DVV/SB 7×0.75 43,897
DVV/SB 7×1.0 51,083
DVV/SB 7×1.5 68,110
DVV/SB 7×2.5 103,869
DVV/SB 8×0.5 38,612
DVV/SB 8×0.75 49,398
DVV/SB 8×1.0 57,433
DVV/SB 8×1.5 77,298
DVV/SB 8×2.5 116,892
DVV/SB 9×0.5 42,023
DVV/SB 9×0.75 53,888
DVV/SB 9×1.0 65,019
DVV/SB 9×1.5 86,167
DVV/SB 9×2.5 131,846
DVV/SB 10×0.5 46,340
DVV/SB 10×0.75 59,944
DVV/SB 10×1.0 70,698
DVV/SB 10×1.5 94,092
DVV/SB 10×2.5 143,539
DVV/SB 12×0.5 52,453
DVV/SB 12×0.75 68,453
DVV/SB 12×1.0 80,964
DVV/SB 12×1.5 109,057
DVV/SB 12×2.5 167,583
DVV/SB 14×0.5 58,738
DVV/SB 14×0.75 77,278
DVV/SB 14×1.0 92,535
DVV/SB 14×1.5 125,485
DVV/SB 14×2.5 192,730
DVV/SB 16×0.5 64,294
DVV/SB 16×0.75 85,768
DVV/SB 16×1.0 102,273
DVV/SB 16×1.5 139,475
DVV/SB 16×2.5 217,971
DVV/SB 18×0.5 70,266
DVV/SB 18×0.75 94,448
DVV/SB 18×1.0 112,920
DVV/SB 18×1.5 154,931
DVV/SB 18×2.5 242,746
DVV/SB 19×0.5 73,719
DVV/SB 19×0.75 98,715
DVV/SB 19×1.0 118,199
DVV/SB 19×1.5 161,905
DVV/SB 19×2.5 255,160
DVV/SB 20×0.5 77,249
DVV/SB 20×0.75 103,719
DVV/SB 20×1.0 125,809
DVV/SB 20×1.5 173,629
DVV/SB 20×2.5 268,722
DVV/SB 22×0.5 84,490
DVV/SB 22×0.75 114,001
DVV/SB 22×1.0 137,155
DVV/SB 22×1.5 190,272
DVV/SB 22×2.5 295,121
DVV/SB 24×0.5 90,932
DVV/SB 24×0.75 123,418
DVV/SB 24×1.0 148,969
DVV/SB 24×1.5 205,694
DVV/SB 24×2.5 320,882
DVV/SB 26×0.5 96,644
DVV/SB 26×0.75 131,553
DVV/SB 26×1.0 158,398
DVV/SB 26×1.5 219,830
DVV/SB 26×2.5 343,790
DVV/SB 28×0.5 104,435
DVV/SB 28×0.75 140,803
DVV/SB 28×1.0 170,984
DVV/SB 28×1.5 236,012
DVV/SB 28×2.5 372,655
DVV/SB 30×0.5 110,183
DVV/SB 30×0.75 148,976
DVV/SB 30×1.0 181,128
DVV/SB 30×1.5 250,201
DVV/SB 30×2.5 394,620

 

4.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN HẠ THẾ CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp điện hạ thế cadisun mới nhất

Cáp hạ thế ruột đồng 4 ruột  bọc PVC, cách điện PVC
Quy cách sản phẩm: CVV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/PVC/PVC – CVV 3×2.5+1×1.5                            46,672
CU/PVC/PVC  – CVV 3×4+1×2.5                            70,201
CU/PVC/PVC  – CVV 3×6+1×4                            97,331
CU/PVC/PVC  – CVV 3×10+1×6                          148,966
CU/PVC/PVC  – CVV 3×16+1×10                          227,435
CU/PVC/PVC  – CVV 3×25+1×16                          350,618
CU/PVC/PVC  – CVV 3×35+1×16                          460,796
CU/PVC/PVC  – CVV 3×35+1×25                          494,947
CU/PVC/PVC  – CVV 3×50+1×25                          642,613
CU/PVC/PVC  – CVV 3×50+1×35                          680,672
CU/PVC/PVC  – CVV 3×70+1×35                          904,474
CU/PVC/PVC  – CVV 3×70+1×50                          953,661
CU/PVC/PVC  – CVV 3×95+1×50                       1,255,274
CU/PVC/PVC – CVV 3×95+1×70                       1,330,833
CU/PVC/PVC – CVV 3×120+1×70                       1,599,902
CU/PVC/PVC – CVV 3×120+1×95                       1,700,618
CU/PVC/PVC – CVV 3×150+1×70                       1,925,040
CU/PVC/PVC – CVV 3×150+1×95                       2,027,713
CU/PVC/PVC – CVV 3×150+1×120                       2,116,427
CU/PVC/PVC – CVV 3×185+1×95                       2,430,309
CU/PVC/PVC – CVV 3×185+1×120                       2,521,868
CU/PVC/PVC – CVV 3×185+1×150                       2,630,420
CU/PVC/PVC – CVV 3×240+1×120                       3,171,827
CU/PVC/PVC – CVV 3×240+1×150                       3,281,399
CU/PVC/PVC – CVV 3×240+1×185                       3,415,435
CU/PVC/PVC – CVV 3×300+1×150                       3,963,348
CU/PVC/PVC – CVV 3×300+1×185                       4,098,727
CU/PVC/PVC – CVV 3×300+1×240                       4,319,703
CU/PVC/PVC – CVV 3×400+1×240                       5,324,874
CU/PVC/PVC – CVV 3×400+1×300                       5,555,482
Cáp đồng đơn cách điện XLPE, bọc PVC
Quy cách sản phẩm: CXV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/XLPE/PVC – CXV 1×1.5                               8,047
CU/XLPE/PVC – CXV 1×2.5                            11,961
CU/XLPE/PVC – CXV 1×4                            18,231
CU/XLPE/PVC – CXV 1×6                            25,764
CU/XLPE/PVC – CXV 1×10                            40,450
CU/XLPE/PVC – CXV 1×16                            61,923
CU/XLPE/PVC – CXV 1×25                            94,847
CU/XLPE/PVC – CXV 1×35                          130,249
CU/XLPE/PVC – CXV 1×50                          176,968
CU/XLPE/PVC – CXV 1×70                          251,664
CU/XLPE/PVC – CXV 1×95                          347,875
CU/XLPE/PVC – CXV 1×120                          436,746
CU/XLPE/PVC – CXV 1×150                          542,266
CU/XLPE/PVC – CXV 1×185                          674,491
CU/XLPE/PVC – CXV 1×240                          886,800
CU/XLPE/PVC – CXV 1×300                       1,107,660
CU/XLPE/PVC – CXV 1×400                       1,434,569
CU/XLPE/PVC – CXV 1×500                       1,815,044
CU/XLPE/PVC – CXV 1×630                       2,343,807
CU/XLPE/PVC – CXV 1×800                       2,995,426
Cáp đồng 2 ruột cách điện XLPE, bọc PVC
Quy cách sản phẩm: CXV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/XLPE/PVC – CXV 2×1.5                            17,940
CU/XLPE/PVC – CXV 2×2.5                            26,296
CU/XLPE/PVC – CXV 2×4                            39,333
CU/XLPE/PVC – CXV 2×6                            56,192
CU/XLPE/PVC – CXV 2×10                            86,080
CU/XLPE/PVC – CXV 2×16                          130,159
CU/XLPE/PVC – CXV 2×25                          199,543
CU/XLPE/PVC – CXV 2×35                          272,203
CU/XLPE/PVC – CXV 2×50                          368,335
CU/XLPE/PVC – CXV 2×70                          523,223
CU/XLPE/PVC – CXV 2×95                          720,119
CU/XLPE/PVC – CXV 2×120                          894,810
CU/XLPE/PVC – CXV 2×150                       1,110,918
Cáp đồng 3 ruột cách điện XLPE, bọc PVC
Quy cách sản phẩm: CXV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/XLPE/PVC – CXV 3×1.5                            26,419
CU/XLPE/PVC – CXV 3×2.5                            38,072
CU/XLPE/PVC – CXV 3×4                            57,349
CU/XLPE/PVC – CXV 3×6                            80,504
CU/XLPE/PVC – CXV 3×10                          125,426
CU/XLPE/PVC – CXV 3×16                          189,329
CU/XLPE/PVC – CXV 3×25                          292,678
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35                          399,494
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50                          542,569
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70                          772,500
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95                       1,065,927
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120                       1,325,740
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150                       1,645,472
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185                       2,043,516
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240                       2,688,312
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300                       3,357,817
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400                       4,342,799
Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC
Quy cách sản phẩm: CXV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/XLPE/PVC – CXV 3×2.5+1×1.5                            45,131
CU/XLPE/PVC – CXV 3×4+1×2.5                            68,410
CU/XLPE/PVC – CXV 3×6+1×4                            97,210
CU/XLPE/PVC – CXV 3×10+1×6                          149,173
CU/XLPE/PVC – CXV 3×16+1×10                          229,689
CU/XLPE/PVC – CXV 3×25+1×16                          352,198
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+1×16                          458,623
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+1×25                          493,447
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+1×25                          636,588
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+1×35                          672,307
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+1×35                          900,615
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+1×50                          947,769
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+1×50                       1,229,068
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+1×70                       1,305,556
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+1×70                       1,575,155
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+1×95                       1,671,521
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×70                       1,891,971
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×95                       1,988,231
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×120                       2,078,732
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+1×95                       2,389,298
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+1×120                       2,480,369
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+1×150                       2,585,959
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+1×120                       3,120,721
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+1×150                       3,226,494
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+1×185                       3,358,700
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+1×150                       3,892,304
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+1×185                       4,026,441
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+1×240                       4,240,470
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+1×240                       5,232,434
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+1×300                       5,454,435
Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC
Quy cách sản phẩm: CXV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/XLPE/PVC – CXV 4×1.5                            33,075
CU/XLPE/PVC – CXV 4×2.5                            49,086
CU/XLPE/PVC – CXV 4×4                            73,962
CU/XLPE/PVC – CXV 4×6                          104,895
CU/XLPE/PVC – CXV 4×10                          164,244
CU/XLPE/PVC – CXV 4×16                          249,171
CU/XLPE/PVC – CXV 4×25                          386,257
CU/XLPE/PVC – CXV 4×35                          529,005
CU/XLPE/PVC – CXV 4×50                          719,376
CU/XLPE/PVC – CXV 4×70                       1,025,414
CU/XLPE/PVC – CXV 4×95                       1,402,612
CU/XLPE/PVC – CXV 4×120                       1,760,610
CU/XLPE/PVC – CXV 4×150                       2,186,598
CU/XLPE/PVC – CXV 4×185                       2,719,518
CU/XLPE/PVC – CXV 4×240                       3,573,162
CU/XLPE/PVC – CXV 4×300                       4,463,933
CU/XLPE/PVC – CXV 4×400                       5,779,075
Cáp đồng 5 ruột cách điện XLPE, bọc PVC
Quy cách sản phẩm: CXV  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CU/XLPE/PVC – CXV 3×2.5+2×1.5                            53,043
CU/XLPE/PVC – CXV 3×4+2×2.5                            80,600
CU/XLPE/PVC – CXV 3×6+2×4                          115,732
CU/XLPE/PVC – CXV 3×10+2×6                          175,981
CU/XLPE/PVC – CXV 3×16+2×10                          272,110
CU/XLPE/PVC – CXV 3×25+2×16                          416,352
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+2×16                          524,464
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+2×25                          592,828
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+2×25                          737,325
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+2×35                          810,026
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+2×35                       1,040,521
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+2×50                       1,135,488
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+2×50                       1,416,567
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+2×70                       1,566,099
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+2×70                       1,839,258
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+2×95                       2,035,015
CU/XLPE/PVC  – CXV 3×150+2×70                       2,161,473
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+2×95                       2,356,124
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+2×120                       2,534,771
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+2×95                       2,756,299
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+2×120                       2,934,792
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+2×150                       3,147,639
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+2×120                       3,579,566
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+2×150                       3,797,410
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+2×185                       4,062,063
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+2×150                       4,470,354
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+2×185                       4,737,408
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+2×240                       5,169,241
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+2×240                       6,158,083
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+2×300                       6,608,056
5.BẢNG GIÁ DÂY CÁP NGẦM HẠ THẾ CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp ngầm hạ thế cadisun mới nhất

Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×10 60,218
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×16 86,435
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×25 126,740
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×35 167,837
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×50 221,289
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×70 307,469
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×95 413,469
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×120 513,575
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×150 632,245
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×185 779,970
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×240 1,018,557
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×300 1,268,156
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×400 1,633,822
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×1.5 31,361
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×2.5 41,640
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×4 56,965
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×6 75,274
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×10 109,732
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×16 160,672
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×25 238,568
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×35 319,548
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×50 429,609
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×70 605,185
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×95 842,042
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×120 1,046,382
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×150 1,294,662
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×1.5 41,499
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5 56,026
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0 77,260
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0 102,879
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10 153,351
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16 227,705
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25 341,367
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35 461,432
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50 622,490
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70 882,919
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95 1,220,768
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120 1,523,850
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150 1,886,865
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185 2,334,804
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240 3,056,278
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300 3,801,436
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400 4,909,849
Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5+1×1.5 62,969
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0+1×2.5 89,786
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0+1×4.0 121,762
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10+1×6.0 180,574
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16+1×10 271,409
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25+1×16 407,856
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+1×16 527,153
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+1×25 567,351
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+1×25 725,844
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+1×35 768,858
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+1×35 1,049,100
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+1×50 1,102,546
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+1×50 1,415,936
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+1×70 1,500,943
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+1×70 1,804,890
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+1×95 1,914,186
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×70 2,163,947
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×95 2,273,057
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×120 2,372,517
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+1×95 2,718,662
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+1×120 2,823,921
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+1×150 2,942,391
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+1×120 3,534,454
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+1×150 3,655,059
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+1×185 3,802,681
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+1×150 4,396,899
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+1×185 4,551,685
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+1×240 4,789,282
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+1×240 5,890,360
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+1×300 6,139,468
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×1.5 49,336
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×2.5 67,943
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×4.0 95,752
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×6.0 130,773
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×10 197,689
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×16 296,112
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×25 446,573
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×35 607,113
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×50 821,582
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×70 1,188,550
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×95 1,609,440
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×120 2,013,303
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×150 2,492,021
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×185 3,090,554
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×240 4,041,617
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×300 5,039,705
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×400 6,562,202
Cáp ngầm 5 ruột (2 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5+2×1.5 72,837
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0+2×2.5 104,524
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0+2×4.0 145,985
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10+2×6.0 214,996
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16+2×10 323,741
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25+2×16 483,567
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+2×16 606,228
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+2×25 683,068
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+2×25 870,553
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+2×35 950,973
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+2×35 1,211,510
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+2×50 1,320,487
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+2×50 1,637,151
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+2×70 1,808,159
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+2×70 2,111,306
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+2×95 2,333,642
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+2×70 2,477,193
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+2×95 2,692,665
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+2×120 2,892,180
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+2×95 3,141,842
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+2×120 3,341,015
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+2×150 3,581,395
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+2×120 4,067,874
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+2×150 4,306,894
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+2×185 4,607,883
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+2×150 5,120,064
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+2×185 5,416,676
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+2×240 5,895,166
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+2×240 7,010,509
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+2×300 7,518,651
6.BẢNG GIÁ DÂY CÁP NGẦM TRUNG THẾ CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp ngầm trung thế cadisun mới nhất

Cáp 1 lõi màn chắn băng đồng không giáp
Quy cách sản phẩm:   Cu/XLPE/CTS/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×35-24kV 243,956
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×50-24kV 301,588
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×70-24kV 392,776
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×95-24kV 506,451
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×120-24kV 611,193
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×150-24kV 733,159
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×185-24kV 895,290
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×240-24kV 1,139,553
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×300-24kV 1,400,589
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×400-24kV 1,774,859
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×500-24kV 2,245,393
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×630-24kV 2,874,988
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×800-24kV 3,606,528
Cáp 1 lõi màn chắn sợi đồng không giáp
Quy cách sản phẩm:   Cu/XLPE/CWS/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×35-24kV 274,621
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×50-24kV 329,719
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×70-24kV 417,623
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×95-24kV 529,553
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×120-24kV 611,193
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×150-24kV 789,323
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×185-24kV 946,258
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×240-24kV 1,187,849
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×300-24kV 1,444,460
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×500-24kV 2,316,757
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×630-24kV 3,008,574
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×800-24kV 3,731,995
Cáp 3 lõi màn chắn băng đồng không giáp
Quy cách sản phẩm:   Cu/XLPE/CTS/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×35-24kV 761,866
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×50-24kV 935,836
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×70-24kV 1,216,614
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×95-24kV 1,561,986
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×120-24kV 611,193
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×150-24kV 2,253,834
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×185-24kV 2,744,761
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×240-24kV 3,491,331
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×300-24kV 4,283,779
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC
Quy cách sản phẩm:   Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×35-24kV 291,991
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×50-24kV 350,260
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×70-24kV 447,026
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×95-24kV 565,516
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×120-24kV 611,193
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×150-24kV 797,162
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×185-24kV 961,958
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×240-24kV 1,213,489
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×300-24kV 1,478,443
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×500-24kV 2,336,865
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×630-24kV 2,981,580
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×800-24kV 3,717,932
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC
Quy cách sản phẩm:    Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×35-24kV 328,454
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×50-24kV 384,517
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×70-24kV 478,749
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×95-24kV 591,220
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×120-24kV 611,193
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×150-24kV 856,410
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×185-24kV 1,018,332
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×240-24kV 1,266,095
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×300-24kV 1,528,103
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×500-24kV 2,416,122
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×630-24kV 3,117,412
 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×800-24kV 3,848,663
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC
Quy cách sản phẩm:   Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×35-24kV 867,769
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×50-24kV 1,046,404
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×70-24kV 1,338,921
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×95-24kV 1,692,104
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×120-24kV 611,193
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×150-24kV 2,400,338
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×185-24kV 2,941,663
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×240-24kV 3,711,556
 Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×300-24kV 4,516,023
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, sợi giáp thép vỏ bọc PVC
Quy cách sản phẩm:   Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W   Điện áp sử dụng: 24kV
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×35-24kV 972,123
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×50-24kV 1,158,535
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×70-24kV 1,452,110
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×95-24kV 1,867,717
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×120-24kV 611,193
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×150-24kV 2,596,849
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×185-24kV 3,098,901
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×240-24kV 3,882,225
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W  – SWA/CTS-W 3×300-24kV 4,700,624
7.BẢNG GIÁ DÂY CÁP DÂN DỤNG CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp dân dụng cadisun mới nhất

Dây xúp dính
Quy cách sản phẩm: CU/PVC   Điện áp sử dụng: 250V
CU/PVC – VCmD 2×0.5                                    5,473
CU/PVC – VCmD 2×0.75                                    7,783
CU/PVC – VCmD 2×1.0                                    9,737
CU/PVC – VCmD 2×1.5                                  13,674
CU/PVC – VCmD 2×2.5                                  21,920
Dây đơn mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC – VCSF 1×0.5                                    2,666
CU/PVC – VCSF 1×0.75                                    3,809
CU/PVC – VCSF 1×1.0                                    4,709
Dây đơn mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC   Điện áp sử dụng: 450/750V
CU/PVC – VCSF 1×1.5                                    6,734
CU/PVC – VCSF 1×2.5                                  10,929
CU/PVC – VCSF 1×4.0                                  17,305
CU/PVC – VCSF 1×6.0                                  26,367
CU/PVC – VCSF 1×10.0                                  46,539
Dây ovan 2 ruột mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×0.75                                    8,950
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×1.0                                  10,968
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×1.5                                  15,149
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×2.5                                  24,388
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×4.0                                  38,284
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×6.0                                  57,225
Dây tròn đặc 2 ruột mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC/PVC – VCTF 2×0.75                                  10,107
CU/PVC/PVC – VCTF 2×1.0                                  12,215
CU/PVC/PVC – VCTF 2×1.5                                  16,845
CU/PVC/PVC – VCTF 2×2.5                                  26,876
CU/PVC/PVC – VCTF 2×4.0                                  41,719
CU/PVC/PVC – VCTF 2×6.0                                  61,705
Dây tròn đặc 3 ruột mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC/PVC – VCTF 3×0.75                                  13,813
CU/PVC/PVC – VCTF 3×1.0                                  17,059
CU/PVC/PVC – VCTF 3×1.5                                  23,670
CU/PVC/PVC – VCTF 3×2.5                                  38,418
CU/PVC/PVC – VCTF 3×4.0                                  58,843
CU/PVC/PVC – VCTF 3×6.0                                  88,699
Dây tròn đặc 4 ruột mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC/PVC – VCTF 4×0.75                                  17,703
CU/PVC/PVC – VCTF 4×1.0                                  22,024
CU/PVC/PVC – VCTF 4×1.5                                  30,902
CU/PVC/PVC – VCTF 4×2.5                                  49,758
CU/PVC/PVC – VCTF 4×4.0                                  76,978
CU/PVC/PVC – VCTF 4×6.0                               115,856
Dây tròn đặc 5 ruột mềm
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC/PVC – VCTF 5×0.75                                  23,047
CU/PVC/PVC – VCTF 5×1.0                                  28,178
CU/PVC/PVC – VCTF 5×1.5                                  39,995
CU/PVC/PVC – VCTF 5×2.5                                  63,726
CU/PVC/PVC – VCTF 5×4.0                                  98,474
CU/PVC/PVC – VCTF 5×6.0                               147,235
Dây đơn cứng
Quy cách sản phẩm: CU/PVC   Điện áp sử dụng: 300/500V
CU/PVC – VCSH 1×1.5                                    6,918
CU/PVC – VCSH 1×2.5                                  11,004
CU/PVC – VCSH 1×4.0                                  17,812
CU/PVC – VCSH 1×6.0                                  26,622
Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC
Quy cách sản phẩm: CU/PVC   Điện áp sử dụng:0.6/1KV
CU/PVC – CV 1×1.5 (V-75 )                                    7,201
CU/PVC – CV 1×2.5 (V-75 )                                  11,533
CU/PVC – CV 1×4.0 (V-75 )                                  18,346
CU/PVC – CV 1×6.0 (V-75 )                                  26,607
CU/PVC – CV 1×10 (V-75 )                                  42,857
CU/PVC – CV 1×16 (V-75)                                  65,339
CU/PVC – CV 1×25 (V-75)                               101,249
CU/PVC – CV 1×35 (V-75)                               139,736
CU/PVC – CV 1×50 (V-75)                               191,082
CU/PVC – CV 1×70 (V-75)                               272,320
CU/PVC – CV 1×95 (V-75)                               377,972
CU/PVC – CV 1×120 (V-75)                               474,834
CU/PVC – CV 1×150 (V-75)                               589,984
CU/PVC – CV 1×185 (V-75)                               733,767
CU/PVC – CV 1×240 (V-75)                               967,103
CU/PVC – CV 1×300 (V-75)                            1,209,941
CU/PVC – CV 1×400 (V-75)                            1,566,731
CU/PVC – CV 1×500 (V-75)                            1,984,399
CU/PVC – CV 1×630 (V-75)                            2,560,764
CU/PVC – CV 1×800 (V-75)                            3,272,076

 

8.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐỒNG TRẦN CADISUN MỚI NHẤT

Bảng giá dây cáp đồng trần cadisun mới nhất

Cáp đồng trần
Quy cách sản phẩm:CU ủ mềm bện tròn cấp 2 và không ép chặt
C4 452,239
C 6 450,989
C 10 450,350
C 16 445,042
C 25 444,778
C 35 444,668
C 50 445,670
C 70 445,372
C 95 445,042
C 120 445,190
C 150 445,113
C 185 445,041
C 240 444,854
C 300 444,756
C 400 444,566
C 500 444,871
Cáp đồng trần
Quy cách sản phẩm:CU ủ mềm bện tròn cấp 2 và ép chặt
C 1.5 455,250
C 2.5 453,518
C 4 452,397
C 6 451,758
CF 10 450,508
CF 16 445,343
CF 25 445,274
CF 35 444,933
CF 50 445,846
CF 70 445,281
CF 95 445,152
CF 120 445,106
CF 150 444,819
CF 185 444,769
CF 240 444,742
CF 300 444,615
CF 400 445,456
CF 500 445,723
CF 630 445,307
CF 800 444,887

 

LIÊN HỆ MUA DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN: 033 929 9777

Dây cáp điện Cadisun cam kết với  khách hàng
– Chất lượng tốt nhất
– Giá thành hợp lý nhất
– Vận chuyển hàng hóa nhanh nhất
– Dây chuyền thiết bị hiện đại nhất
– Hàng hóa đầy đủ CO,CQ

Block "post-tac-gia" not found

G

033 929 9777