Bảng giá cáp đồng CXV 3x+1 Cadisun

Vui lòng bình chọn post

Bảng giá cáp đồng CXV 3x+1 Cadisun

(CÁP ĐỒNG 4 RUỘT(1 lõi trung tính nhỏ hơn) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC)

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách sản phẩm:Cu/XLPE/PVC

Điện áp sử dụng: 0.6/1kV

Hotline: 0934 40 80 90

Sales: 033 929 9777

Fax: (028) 6264-6094

Xem thêm các báo giá Cadisun tương tự

CF CV CXV1x CXV2x CXV3x CXV3x+1

TT

Tên sản phẩm

Kết cấu ruột dẫn

 

 

Đơn giá (đã bao gồm VAT)

Chiều dài đóng gói

 

 

Dây pha

Trung tính

Gi¸ b¸n sØ

Giá bán sỉ

 

 

 

Số sợi

ĐK

Số sợi

ĐK

VNĐ/m

VNĐ/m

m

1

CXV 3×2.5+1×1.5

7

0.52

7

0.52

40,299

42,314

2,000

2

CXV 3×4+1×2.5

7

0.67

7

0.67

61,342

64,410

2,000

3

CXV 3×6+1×4

7

0.85

7

0.85

87,418

91,789

2,000

4

CXV 3×10+1×6

7

1.04

7

1.04

134,440

141,162

1,000

5

CXV 3×16+1×10

7

compact

7

Compact

207,513

217,888

1,000

6

CXV 3×25+1×16

7

compact

7

Compact

318,618

334,549

1,000

7

CXV 3×35+1×16

7

compact

7

Compact

415,109

435,864

1,000

8

CXV 3×35+1×25

7

compact

7

Compact

446,765

469,103

1,000

9

CXV 3×50+1×25

7

compact

7

Compact

576,672

605,506

1,000

10

CXV 3×50+1×35

7

compact

7

Compact

609,069

639,522

1,000

11

CXV 3×70+1×35

19

compact

7

Compact

815,916

856,712

1,000

12

CXV 3×70+1×50

19

compact

7

Compact

858,700

901,635

1,000

13

CXV 3×95+1×50

19

compact

7

Compact

1,113,945

1,169,642

1,000

14

CXV 3×95+1×70

19

compact

19

Compact

1,183,098

1,242,253

1,000

15

CXV 3×120+1×70

19

compact

19

Compact

1,427,707

1,499,093

500

16

CXV 3×120+1×95

19

compact

19

Compact

1,515,124

1,590,880

500

17

CXV 3×150+1×70

19

compact

19

Compact

1,714,907

1,800,652

500

18

CXV 3×150+1×95

19

compact

19

Compact

1,802,265

1,892,378

500

19

CXV 3×150+1×120

19

compact

19

Compact

1,884,094

1,978,298

500

20

CXV 3×185+1×95

37

compact

19

Compact

2,165,958

2,274,256

500

21

CXV 3×185+1×120

37

compact

19

Compact

2,248,933

2,361,380

500

22

CXV 3×185+1×150

37

compact

19

Compact

2,344,749

2,461,986

500

23

CXV 3×240+1×120

37

compact

19

Compact

2,829,393

2,970,863

250

24

CXV 3×240+1×150

37

compact

19

Compact

2,925,370

3,071,639

250

25

CXV 3×240+1×185

37

compact

37

Compact

3,045,315

3,197,580

250

26

CXV 3×300+1×150

37

compact

19

Compact

3,528,982

3,705,431

250

27

CXV 3×300+1×185

37

compact

37

Compact

3,650,296

3,832,810

250

28

CXV 3×300+1×240

37

compact

37

Compact

3,844,664

4,036,897

250

29

CXV 3×400+1×240

61

compact

37

Compact

4,744,828

4,982,069

250

30

CXV 3×400+1×300

61

compact

37

Compact

4,946,210

5,193,521

250

Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện ≥ 10 mm , ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

CADI – SUN® cam kết

  • ✅ Sản phẩm cáp điện Cadisun được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
  • ✅ Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
  • ✅ Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
  • ✅ Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
  • ✅ Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website: https://capdiencadisun.vn/

CADI-SUN, ngày 01 tháng 09 năm 2023

TỔNG GIÁM ĐỐC

Phạm Lương Hoà

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ và báo giá cáp điện Cadisun cho khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

Block "post-tac-gia" not found

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

G

033 929 9777