Bảng giá cáp điều khiển Cadisun DVVSb

Vui lòng bình chọn post

Bảng giá cáp điều khiển Cadisun DVVSb

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC/PVC
Điện áp sử dụng: 300/500V

Hotline: 0934 40 80 90
Sales: 033 929 9777
Fax: (028) 6264-6094

Xem thêm các báo giá Cadisun tương tự

CF CV CXV1x CXV2x CXV3x CXV3x+1

TT Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Đơn giá (đã bao gồm VAT) Chiều dài đóng gói
    Dây pha Giá bán sỉ Giá bán lẻ  
    Số sợi ĐK VNĐ/m VNĐ/m m
1 DVV/SB 2×0.5 20 0.177 13,512 14,187 500
2 DVV/SB 2×0.75 30 0.177 15,985 16,784 500
3 DVV/SB 2×1.0 30 0.200 18,025 18,926 500
4 DVV/SB 2×1.5 30 0.240 21,914 23,010 500
5 DVV/SB 2×2.5 50 0.240 29,488 30,962 500
6 DVV/SB 3×0.5 20 0.177 16,129 16,936 500
7 DVV/SB 3×0.75 30 0.177 19,455 20,428 500
8 DVV/SB 3×1.0 30 0.200 22,493 23,617 500
9 DVV/SB 3×1.5 30 0.240 28,278 29,692 500
10 DVV/SB 3×2.5 50 0.240 39,698 41,683 500
11 DVV/SB 4×0.5 20 0.177 18,645 19,578 500
12 DVV/SB 4×0.75 30 0.177 23,232 24,393 500
13 DVV/SB 4×1.0 30 0.200 25,729 27,016 500
14 DVV/SB 4×1.5 30 0.240 33,737 35,424 500
15 DVV/SB 4×2.5 50 0.240 51,096 53,651 500
16 DVV/SB 5×0.5 20 0.177 21,950 23,048 500
17 DVV/SB 5×0.75 30 0.177 26,341 27,658 500
18 DVV/SB 5×1.0 30 0.200 31,545 33,122 500
19 DVV/SB 5×1.5 30 0.240 41,049 43,102 500
20 DVV/SB 5×2.5 50 0.240 61,528 64,605 500
21 DVV/SB 6×0.5 20 0.177 23,680 24,864 500
22 DVV/SB 6×0.75 30 0.177 30,645 32,177 500
23 DVV/SB 6×1.0 30 0.200 36,145 37,952 500
24 DVV/SB 6×1.5 30 0.240 48,019 50,420 500
25 DVV/SB 6×2.5 50 0.240 71,721 75,307 500
26 DVV/SB 7×0.5 20 0.177 26,976 28,325 500
27 DVV/SB 7×0.75 30 0.177 35,505 37,281 500
28 DVV/SB 7×1.0 30 0.200 41,320 43,386 500
29 DVV/SB 7×1.5 30 0.240 54,723 57,460 500
30 DVV/SB 7×2.5 50 0.240 83,428 87,600 300
31 DVV/SB 8×0.5 20 0.177 31,502 33,077 500
32 DVV/SB 8×0.75 30 0.177 40,101 42,106 500
33 DVV/SB 8×1.0 30 0.200 46,477 48,801 500
34 DVV/SB 8×1.5 30 0.240 62,306 65,421 500
35 DVV/SB 8×2.5 50 0.240 94,040 98,742 300
36 DVV/SB 9×0.5 20 0.177 34,016 35,717 500
37 DVV/SB 9×0.75 30 0.177 43,653 45,835 500
38 DVV/SB 9×1.0 30 0.200 52,525 55,151 500
39 DVV/SB 9×1.5 30 0.240 69,144 72,601 500
40 DVV/SB 9×2.5 50 0.240 106,141 111,449 300
41 DVV/SB 10×0.5 20 0.177 37,551 39,429 200
42 DVV/SB 10×0.75 30 0.177 48,521 50,947 200
43 DVV/SB 10×1.0 30 0.200 57,348 60,215 200
44 DVV/SB 10×1.5 30 0.240 75,952 79,749 200
45 DVV/SB 10×2.5 50 0.240 115,623 121,404 200
46 DVV/SB 12×0.5 20 0.177 42,387 44,506 200
47 DVV/SB 12×0.75 30 0.177 55,446 58,219 200
48 DVV/SB 12×1.0 30 0.200 65,510 68,785 200
49 DVV/SB 12×1.5 30 0.240 87,924 92,320 200
50 DVV/SB 12×2.5 50 0.240 134,960 141,709 200
51 DVV/SB 14×0.5 20 0.177 47,453 49,825 200
52 DVV/SB 14×0.75 30 0.177 62,450 65,573 200
53 DVV/SB 14×1.0 30 0.200 74,909 78,654 200
54 DVV/SB 14×1.5 30 0.240 101,092 106,146 200
55 DVV/SB 14×2.5 50 0.240 154,947 162,694 200
56 DVV/SB 16×0.5 20 0.177 51,941 54,538 200
57 DVV/SB 16×0.75 30 0.177 69,278 72,742 200
58 DVV/SB 16×1.0 30 0.200 82,722 86,858 200
59 DVV/SB 16×1.5 30 0.240 112,084 117,688 200
60 DVV/SB 16×2.5 50 0.240 175,088 183,843 200
61 DVV/SB 18×0.5 20 0.177 56,667 59,501 200
62 DVV/SB 18×0.75 30 0.177 76,085 79,889 200
63 DVV/SB 18×1.0 30 0.200 91,152 95,710 200
64 DVV/SB 18×1.5 30 0.240 124,360 130,578 200
65 DVV/SB 18×2.5 50 0.240 194,919 204,665 200
66 DVV/SB 19×0.5 20 0.177 59,397 62,367 200
67 DVV/SB 19×0.75 30 0.177 79,582 83,561 200
68 DVV/SB 19×1.0 30 0.200 95,483 100,257 200
69 DVV/SB 19×1.5 30 0.240 130,018 136,518 200
70 DVV/SB 19×2.5 50 0.240 204,898 215,143 200
71 DVV/SB 20×0.5 20 0.177 62,208 65,319 200
72 DVV/SB 20×0.75 30 0.177 83,592 87,771 200
73 DVV/SB 20×1.0 30 0.200 101,520 106,596 200
74 DVV/SB 20×1.5 30 0.240 139,156 146,113 200
75 DVV/SB 20×2.5 50 0.240 215,829 226,621 200
76 DVV/SB 22×0.5  20 0.177 67,900 71,295 200
77 DVV/SB 22×0.75 30 0.177 91,777 96,366 200
78 DVV/SB 22×1.0 30 0.200 110,408 115,929 200
79 DVV/SB 22×1.5 30 0.240 152,272 159,886 200
80 DVV/SB 22×2.5 50 0.240 237,482 249,356 200
81 DVV/SB 24×0.5 20 0.177 73,048 76,701 200
82 DVV/SB 24×0.75 30 0.177 99,088 104,043 200
83 DVV/SB 24×1.0 30 0.200 119,819 125,809 200
84 DVV/SB 24×1.5 30 0.240 164,689 172,923 200
85 DVV/SB 24×2.5 50 0.240 258,144 271,051 200
86 DVV/SB 26×0.5 20 0.177 77,519 81,395 200
87 DVV/SB 26×0.75 30 0.177 105,524 110,800 200
88 DVV/SB 26×1.0 30 0.200 127,430 133,802 200
89 DVV/SB 26×1.5 30 0.240 175,942 184,739 200
90 DVV/SB 26×2.5 50 0.240 276,510 290,335 200
91 DVV/SB 28×0.5 20 0.177 83,516 87,692 200
92 DVV/SB 28×0.75 30 0.177 112,958 118,606 200
93 DVV/SB 28×1.0 30 0.200 137,228 144,089 200
94 DVV/SB 28×1.5 30 0.240 188,966 198,414 200
95 DVV/SB 28×2.5 50 0.240 299,237 314,199 200
96 DVV/SB 30×0.5 20 0.177 88,009 92,410 200
97 DVV/SB 30×0.75 30 0.177 119,417 125,388 200
98 DVV/SB 30×1.0 30 0.200 145,290 152,555 200
99 DVV/SB 30×1.5 30 0.240 200,253 210,266 200
100 DVV/SB 30×2.5 50 0.240 317,010 332,860 200

Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện ≥ 10 mm , ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

CADI – SUN® cam kết

  • ✅ Sản phẩm cáp điện Cadisun được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
  • ✅ Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
  • ✅ Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
  • ✅ Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
  • ✅ Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website: https://capdiencadisun.vn/

CADI-SUN, ngày 01 tháng 09 năm 2023

TỔNG GIÁM ĐỐC

Phạm Lương Hoà

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ và báo giá cáp điện Cadisun cho khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

Block "post-tac-gia" not found

G

033 929 9777