Bảng giá cáp chậm cháy Cadisun FSN3x+1

Vui lòng bình chọn post

Bảng giá cáp chậm cháy Cadisun FSN3x+1

CÁP CHẬM CHÁY, BỐN LÕI, BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC CADISUN

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC
Điện áp sử dụng: 0.6/1KV

Hotline: 0934 40 80 90
Sales: 033 929 9777
Fax: (028) 6264-6094

Xem thêm các báo giá Cadisun tương tự

CF CV CXV1x CXV2x CXV3x CXV3x+1

TT Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Đơn giá (đã bao gồm VAT) Chiều dài đóng gói
    Dây pha Dây trung tính Gi¸ b¸n sØ Giá bán lẻ  
    Số sợi ĐK Số sợi ĐK VNĐ/m VNĐ/m m
1 FSN-CXV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 7 0.52 42,640 44,772 2,000
2 FSN-CXV 3×4.0+1×2.5 7 0.85 7 0.67 64,000 67,200 2,000
3 FSN-CXV 3×6.0+1×4.0 7 1.04 7 0.85 90,393 94,913 2,000
4 FSN-CXV 3×10+1×6.0 7 compact 7 1.04 137,735 144,622 1,000
5 FSN-CXV 3×16+1×10 7 compact 7 compact 211,303 221,868 1,000
6 FSN-CXV 3×25+1×16 7 compact 7 compact 323,065 339,218 1,000
7 FSN-CXV 3×35+1×16 7 compact 7 compact 419,969 440,967 1,000
8 FSN-CXV 3×35+1×25 7 compact 7 compact 451,848 474,440 1,000
9 FSN-CXV 3×50+1×25 7 compact 7 compact 582,566 611,694 1,000
10 FSN-CXV 3×50+1×35 7 compact 7 compact 615,122 645,878 1,000
11 FSN-CXV 3×70+1×35 19 compact 7 compact 823,198 864,358 1,000
12 FSN-CXV 3×70+1×50 19 compact 7 compact 866,173 909,482 1,000
13 FSN-CXV 3×95+1×50 19 compact 7 compact 1,122,460 1,178,583 500
14 FSN-CXV 3×95+1×70 19 compact 19 compact 1,192,352 1,251,970 500
15 FSN-CXV 3×120+1×70 19 compact 19 compact 1,438,126 1,510,033 500
16 FSN-CXV 3×120+1×95 19 compact 19 compact 1,525,818 1,602,109 500
17 FSN-CXV 3×150+1×70 19 compact 19 compact 1,726,770 1,813,108 500
18 FSN-CXV 3×150+1×95 19 compact 19 compact 1,814,416 1,905,136 500
19 FSN-CXV 3×150+1×120 19 compact 19 compact 1,897,050 1,991,903 500
20 FSN-CXV 3×185+1×95 37 compact 19 compact 2,180,210 2,289,220 500
21 FSN-CXV 3×185+1×120 37 compact 19 compact 2,263,476 2,376,650 500
22 FSN-CXV 3×185+1×150 37 compact 19 compact 2,359,668 2,477,651 500
23 FSN-CXV 3×240+1×120 37 compact 19 compact 2,846,641 2,988,973 250
24 FSN-CXV 3×240+1×150 37 compact 19 compact 2,943,023 3,090,174 250
25 FSN-CXV 3×240+1×185 37 compact 37 compact 3,063,338 3,216,505 250
26 FSN-CXV 3×300+1×150 37 compact 19 compact 3,548,642 3,726,074 250
27 FSN-CXV 3×300+1×185 37 compact 37 compact 3,671,059 3,854,612 250
28 FSN-CXV 3×300+1×240 37 compact 37 compact 3,866,475 4,059,799 250
29 FSN-CXV 3×400+1×240 61 compact 37 compact 4,771,493 5,010,068 250
30 FSN-CXV 3×400+1×300 61 compact 37 compact 4,976,282 5,225,096 250

Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện ≥ 10 mm , ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

CADI – SUN® cam kết

  • ✅ Sản phẩm cáp điện Cadisun được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
  • ✅ Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
  • ✅ Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
  • ✅ Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
  • ✅ Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website: https://capdiencadisun.vn/

CADI-SUN, ngày 01 tháng 09 năm 2023

TỔNG GIÁM ĐỐC

Phạm Lương Hoà

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ và báo giá cáp điện Cadisun cho khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

Block "post-tac-gia" not found

G

033 929 9777