Cáp điện chống cháy Cadisun ngày càng được sử dụng nhiều trong các nhà máy, xí nghiệp, văn phòng, tòa nhà nhằm phòng chống và giảm thiểu các nguy cơ về cháy nổ.
Cáp chống cháy chậm cháy không có nghĩa là cáp không bị cháy hoặc chống lại sự cháy, mà nó có đặc tính khó cháy hạn chế cháy lan và khi bị cháy thì cáp vẫn có thể dẫn điện trong một khoảng thời gian theo cấp độ tiêu chuẩn quy định của loại cáp đó.
KBELECTRIC đại lý cáp điện Cadisun
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện Cadisun các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
- Email: info@kbelectric.vn
- Hotline: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
Sản phẩm cáp chống cháy Cadisun
Vui lòng tham khảo bảng giá cáp điện Cadisun mới nhất sau
Báo giá cáp điện chống cháy chậm cháy Cadisun 2024
Bảng giá cáp Cadisun 2024 - Báo giá cáp chống cháy từ thương hiệu Cadisun cụ thể:STT | Mã sản phẩm | Giá bán sỉ (VNĐ/m) | Giá bán lẻ (VNĐ/m) | Đóng gói (m) |
1 | FRN-CV 1x1.5 (V-75) | 8,706 | 9,141 | 100m/cuộn |
2 | FRN-CV 1x2.5 (V-75) | 13,118 | 13,774 | 100m/cuộn |
3 | FRN-CV 1x4.0 (V-75) | 20,704 | 21,739 | 100m/cuộn |
4 | FRN-CV 1x6.0 (V-75) | 29,060 | 30,513 | 100m/cuộn |
5 | FRN-CV 1x10 (V-75) | 45,473 | 47,747 | 100m/cuộn |
6 | FRN-CV 1x16 (V-75) | 69,426 | 72,897 | 100m/cuộn |
7 | FRN-CV 1x25 (V-75) | 107,124 | 112,480 | 100m/cuộn |
8 | FRN-CV 1x35 (V-75) | 146,426 | 153,747 | 2000m/Lô |
9 | FRN-CV 1x50 (V-75) | 199,157 | 209,115 | 2000m/Lô |
10 | FRN-CV 1x70 (V-75) | 281,612 | 295,693 | 2000m/Lô |
11 | FRN-CV 1x95 (V-75) | 389,296 | 408,761 | 2000m/Lô |
12 | FRN-CV 1x120 (V-75) | 487,213 | 511,573 | 1000m/Lô |
13 | FRN-CV 1x150 (V-75) | 604,484 | 634,708 | 1000m/Lô |
14 | FRN-CV 1x185 (V-75) | 751,510 | 789,086 | 1000m/Lô |
15 | FRN-CV 1x240 (V-75) | 988,282 | 1,037,696 | 1000m/Lô |
16 | FRN-CV 1x300 (V-75) | 1,234,967 | 1,296,716 | 1000m/Lô |
17 | FRN-CV 1x400 (V-75) | 1,596,826 | 1,676,668 | 500m/Lô |
18 | FRN-CV 1x500 (V-75) | 2,020,656 | 2,121,688 | 500m/Lô |
19 | FRN-CV 1x630 (V-75) | 2,603,032 | 2,733,183 | 500m/Lô |
20 | FRN-CV 1x800 (V-75) | 3,321,985 | 3,488,084 | 500m/Lô |
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric