Bảng giá cáp ngầm DSTA 3x+2 Cadisun

Vui lòng bình chọn post

Bảng giá cáp ngầm DSTA 3x+2 Cadisun

(CÁP NGẦM 5 RUỘT(trung tính, tiếp địa nhỏ hơn) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC)

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

Điện áp sử dụng: 0.6/1kV

Hotline: 0934 40 80 90

Sales: 033 929 9777

Fax: (028) 6264-6094

Xem thêm các báo giá Cadisun tương tự

CF CV CXV1x CXV2x CXV3x CXV3x+1

TT

Tên sản phẩm

Kết cấu ruột dẫn

 

 

Đơn giá (đã bao gồm VAT)

Chiều dài đóng gói

 

 

Dây pha

Trung tính

Gi¸ b¸n sØ

Giá bán sỉ

 

 

 

Số sợi

ĐK

Số sợi

ĐK

VNĐ/m

VNĐ/m

m

1

DSTA 3×2.5+2×1.5

7

0.67

7

0.52

57,865

60,758

2,000

2

DSTA 3×4.0+2×2.5

7

0.85

7

0.67

83,798

87,988

2,000

3

DSTA 3×6.0+2×4.0

7

1.04

7

0.85

117,776

123,665

2,000

4

DSTA 3×10+2×6.0

7

compact

7

1.04

174,560

183,288

1,000

5

DSTA 3×16+2×10

7

compact

7

compact

263,932

277,128

1,000

6

DSTA 3×25+2×16

7

compact

7

compact

395,240

415,002

1,000

7

DSTA 3×35+2×16

7

compact

7

compact

495,592

520,371

1,000

8

DSTA 3×35+2×25

7

compact

7

compact

558,871

586,814

1,000

9

DSTA 3×50+2×25

7

compact

7

compact

718,803

754,743

1,000

10

DSTA 3×50+2×35

7

compact

7

compact

785,308

824,574

1,000

11

DSTA 3×70+2×35

19

compact

7

compact

999,728

1,049,714

500

12

DSTA 3×70+2×50

19

compact

7

compact

1,089,341

1,143,808

500

13

DSTA 3×95+2×50

19

compact

7

compact

1,350,913

1,418,459

500

14

DSTA 3×95+2×70

19

compact

19

compact

1,491,959

1,566,557

500

15

DSTA 3×120+2×70

19

compact

19

compact

1,741,946

1,829,044

250

16

DSTA 3×120+2×95

19

compact

19

compact

1,924,920

2,021,166

250

17

DSTA 3×150+2×70

19

compact

19

compact

2,043,113

2,145,268

250

18

DSTA 3×150+2×95

19

compact

19

compact

2,220,905

2,331,950

250

19

DSTA 3×150+2×120

19

compact

19

compact

2,385,075

2,504,329

250

20

DSTA 3×185+2×95

37

compact

19

compact

2,590,886

2,720,431

250

21

DSTA 3×185+2×120

37

compact

19

compact

2,755,256

2,893,019

250

22

DSTA 3×185+2×150

37

compact

19

compact

2,953,653

3,101,336

250

23

DSTA 3×240+2×120

37

compact

19

compact

3,354,119

3,521,825

250

24

DSTA 3×240+2×150

37

compact

19

compact

3,550,958

3,728,506

250

25

DSTA 3×240+2×185

37

compact

37

compact

3,800,395

3,990,414

250

26

DSTA 3×300+2×150

37

compact

19

compact

4,227,947

4,439,345

250

27

DSTA 3×300+2×185

37

compact

37

compact

4,472,827

4,696,468

250

28

DSTA 3×300+2×240

37

compact

37

compact

4,867,321

5,110,688

250

29

DSTA 3×400+2×240

61

compact

37

compact

5,787,442

6,076,814

250

30

DSTA 3×400+2×300

61

compact

37

compact

6,206,179

6,516,488

250

Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện ≥ 10 mm , ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

CADI – SUN® cam kết

  • ✅ Sản phẩm cáp điện Cadisun được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
  • ✅ Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
  • ✅ Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
  • ✅ Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
  • ✅ Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website: https://capdiencadisun.vn/

CADI-SUN, ngày 01 tháng 09 năm 2023

TỔNG GIÁM ĐỐC

Phạm Lương Hoà

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ và báo giá cáp điện Cadisun cho khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

Block "post-tac-gia" not found

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

G

033 929 9777