CHIẾT KHẤU DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN MỚI NHẤT
Bảng chiết khấu mới nhất dây cáp điện cadisun dành cho đại lý gồm :
Chiết khấu cáp điện chậm cháy cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp điện chống cháy cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp điều khiển cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp điện hạ thế cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp ngầm hạ thế cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp ngầm trung thế cadisun từ 30-35%
Chiết khấu dây dân dụng cadisun từ 30-35%
Chiết khấu cáp đồng trần cadisun từ 30-35%
Mức chiết khấu dây cáp điện cadisun có thể thay đổi theo thời điểm lấy hàng và giá trị đơn hàng. Để được báo giá sát nhất Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua
- Email: Congtykb@gmail.com
- hoặc Zalo/call số: 033 9299777.
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN MỚI NHẤT
1.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CHẬM CHÁY CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp điện chậm cháy cadisun mới nhất
Cáp chậm cháy, một lõi, không giáp bọc cách điện PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 1.5 (V-75 Cam 1) | 7,349 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 2.5 (V-75 Cam 1) | 11,576 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 4.0 (V-75 Cam 1) | 18,655 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 6.0 (V-75 Cam 1) | 26,871 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 10 (V-75 Cam 1) | 42,760 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 16 (V-75 Cam 1) | 66,103 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 25 (V-75 Cam 1) | 103,235 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 35 (V-75 Cam 1) | 142,082 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 50 (V-75 Cam 1) | 194,291 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 70 (V-75 Cam 1) | 276,139 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 95 (V-75 Cam 1) | 383,065 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 120 (V-75 Cam 1) | 480,546 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 150 (V-75 Cam 1) | 597,167 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 185 (V-75 Cam 1) | 742,184 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 240 (V-75 Cam 1) | 977,812 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 300 (V-75 Cam 1) | 1,223,372 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 400 (V-75 Cam 1) | 1,582,376 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 500 (V-75 Cam 1) | 2,003,612 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 630 (V-75 Cam 1) | 2,582,919 |
Cu/Fr-PVC – FSN-CV 800 (V-75 Cam 1) | 3,296,733 |
Cáp chậm cháy 1 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×1.5 | 10,202 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×2.5 | 14,629 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×4.0 | 21,706 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×6.0 | 29,877 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×10 | 46,051 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×16 | 69,737 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×25 | 107,034 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×35 | 146,299 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×50 | 198,066 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×70 | 280,860 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×95 | 387,519 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×120 | 485,754 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×150 | 602,837 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×185 | 749,361 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×240 | 983,860 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×300 | 1,228,045 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×400 | 1,590,089 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×500 | 2,010,838 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×630 | 2,595,098 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 1×800 | 3,315,609 |
Cáp chậm cháy 2 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×1.5 (§Æc) | 24,722 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×2.5 (§Æc) | 34,410 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×4.0 (§Æc) | 49,550 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×6.0 | 66,234 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×10 | 99,861 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×16 | 148,855 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×25 | 226,467 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 2×35 | 306,972 |
Cáp chậm cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×1.5 | 32,524 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×2.5 | 45,678 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×4.0 | 67,401 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×6.0 | 93,382 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×10 | 143,299 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×16 | 212,249 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×25 | 325,938 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×35 | 443,157 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×50 | 600,122 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×70 | 853,480 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×95 | 1,175,239 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×120 | 1,474,586 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150 | 1,829,876 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185 | 2,270,656 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240 | 2,984,918 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300 | 3,726,355 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×400 | 4,816,344 |
Cáp chậm cháy 4 lõi( 1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×2.5+1×1.5 | 53,726 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×4.0+1×2.5 | 79,856 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×6.0+1×4.0 | 112,070 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3x10x1x6.0 | 169,767 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×16+1×10 | 259,172 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×25+1×16 | 395,054 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×35+1×16 | 512,840 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×35+1×25 | 551,524 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×50+1×25 | 710,387 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×50+1×35 | 749,951 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×70+1×35 | 1,003,216 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×70+1×50 | 1,055,414 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×95+1×50 | 1,366,655 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×95+1×70 | 1,452,055 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×120+1×70 | 1,750,615 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×120+1×95 | 1,857,087 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150+1×70 | 2,101,616 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150+1×95 | 2,207,993 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×150+1×120 | 2,308,915 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185+1×95 | 2,652,800 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185+1×120 | 2,753,469 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×185+1×150 | 2,870,257 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240+1×120 | 3,462,536 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240+1×150 | 3,579,574 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×240+1×185 | 3,725,632 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300+1×150 | 4,315,454 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300+1×185 | 4,464,888 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×300+1×240 | 4,701,830 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×400+1×240 | 5,801,057 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 3×400+1×300 | 6,049,270 |
Cáp chậm cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×1.5 | 40,176 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×2.5 | 58,160 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×4.0 | 86,280 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×6.0 | 120,677 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×10 | 186,501 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×16 | 281,170 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×25 | 432,822 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×35 | 590,897 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×50 | 802,035 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×70 | 1,142,008 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×95 | 1,559,266 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×120 | 1,955,520 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×150 | 2,428,235 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×185 | 3,018,799 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×240 | 3,963,686 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×300 | 4,949,252 |
Cu/XLPE/Fr-PVC – FSN-CXV 4×400 | 6,404,979 |
2.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp điện chống cháy cadisun mới nhất
Cáp chống cháy, một lõi, không giáp bọc cách điện PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×1.5 (V-75) | 8,706 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×2.5 (V-75) | 13,118 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×4.0 (V-75) | 20,704 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×6.0 (V-75) | 29,060 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×10 (V-75) | 45,473 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×16 (V-75) | 69,426 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×25 (V-75) | 107,124 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×35 (V-75) | 146,426 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×50 (V-75) | 199,157 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×70 (V-75) | 281,612 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×95 (V-75) | 389,296 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×120 (V-75) | 487,213 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×150 (V-75) | 604,484 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×185 (V-75) | 751,510 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×240 (V-75) | 988,282 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×300 (V-75) | 1,234,967 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1×400 (V-75) | 1,596,826 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1x 500 (V-75) | 2,020,656 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1x 630 (V-75) | 2,603,032 |
Cu/Mica/Fr-PVC – FRN-CV 1x 800 (V-75) | 3,321,985 |
Cáp chống cháy 1 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×1.5 | 11,954 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×2.5 | 16,595 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×4.0 | 23,949 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×6.0 | 32,523 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×10 | 49,211 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×16 | 73,586 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×25 | 111,454 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×35 | 151,287 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×50 | 203,726 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×70 | 287,493 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×95 | 394,829 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×120 | 494,730 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×150 | 611,757 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×185 | 759,867 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×240 | 996,360 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×300 | 1,243,023 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×400 | 1,606,447 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×500 | 2,031,107 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×630 | 2,620,548 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×800 | 3,344,608 |
Cáp chống cháy 2 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×1.5 (Đặc) | 28,862 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×2.5 (Đặc) | 39,232 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×4.0 (Đặc) | 55,190 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×6.0 | 71,718 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×10 | 105,926 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×16 | 154,597 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×25 | 234,153 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×35 | 315,093 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×50 | 422,593 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×70 | 594,587 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×95 | 815,486 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×120 | 1,019,027 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×150 | 1,260,105 |
Cáp chống cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×1.5 | 38,220 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5 | 51,991 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0 | 74,864 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0 | 101,010 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×10 | 151,742 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16 | 222,158 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25 | 339,788 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35 | 459,436 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50 | 619,194 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70 | 873,682 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95 | 1,198,953 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120 | 1,502,723 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150 | 1,856,853 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185 | 2,308,371 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240 | 3,026,409 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300 | 3,768,552 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×400 | 4,875,517 |
Cáp chống cháy 4 lõi,(1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5+1×1.5 | 61,570 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0+1×2.5 | 88,866 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0+1×4.0 | 121,359 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3x10x1x6.0 | 180,750 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16+1×10 | 271,954 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25+1×16 | 411,631 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×16 | 532,030 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×25 | 571,203 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×25 | 731,989 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×35 | 772,159 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×35 | 1,030,577 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×50 | 1,083,411 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×50 | 1,396,748 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×70 | 1,481,614 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×70 | 1,781,732 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×95 | 1,891,374 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×70 | 2,137,664 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×95 | 2,245,236 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×120 | 2,346,958 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185+1×95 | 2,694,624 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185+1×120 | 2,796,758 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×185+1×150 | 2,914,516 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240+1×120 | 3,507,948 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240+1×150 | 3,628,918 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×240+1×185 | 3,776,777 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300+1×150 | 4,369,711 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300+1×185 | 4,522,238 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×300+1×240 | 4,759,167 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×400+1×240 | 5,863,938 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×400+1×300 | 6,117,148 |
Cáp chống cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×1.5 | 47,347 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×2.5 | 66,229 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×4.0 | 95,502 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×6.0 | 130,053 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×10 | 197,705 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×16 | 294,451 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×25 | 451,581 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×35 | 613,134 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×50 | 826,543 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×70 | 1,169,305 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×95 | 1,591,215 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×120 | 1,990,588 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×150 | 2,467,031 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×185 | 3,062,165 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×240 | 4,016,195 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×300 | 5,013,475 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×400 | 6,478,078 |
Cáp chống cháy 5 lõi, bọc cách điện XLPE,bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1KV | |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×1.5 | 58,945 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×2.5 | 82,561 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×4.0 | 119,182 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×6.0 | 162,860 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×10 | 247,354 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×16 | 369,209 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×25 | 567,491 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×35 | 772,114 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×50 | 1,041,172 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×70 | 1,473,264 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×95 | 2,002,360 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×120 | 2,505,628 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×150 | 3,102,273 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×185 | 3,853,861 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×240 | 5,056,581 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×300 | 6,309,333 |
Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 5×400 | 8,153,392 |
3.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp điện điều khiển cadisun mới nhất
Cáp điều khiển không lưới chống nhiễu | |
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
DVV 2×0.5 | 8,746 |
DVV 2×0.75 | 11,833 |
DVV 2×1.0 | 14,322 |
DVV 2×1.5 | 19,240 |
DVV 2×2.5 | 29,810 |
DVV 3×0.5 | 11,397 |
DVV 3×0.75 | 15,910 |
DVV 3×1.0 | 19,352 |
DVV 3×1.5 | 26,473 |
DVV 3×2.5 | 41,454 |
DVV 4×0.5 | 14,743 |
DVV 4×0.75 | 20,127 |
DVV 4×1.0 | 24,480 |
DVV 4×1.5 | 33,807 |
DVV 4×2.5 | 53,049 |
DVV 5×0.5 | 18,221 |
DVV 5×0.75 | 25,270 |
DVV 5×1.0 | 30,643 |
DVV 5×1.5 | 42,328 |
DVV 5×2.5 | 66,128 |
DVV 6×0.5 | 21,802 |
DVV 6×0.75 | 29,700 |
DVV 6×1.0 | 36,678 |
DVV 6×1.5 | 50,994 |
DVV 6×2.5 | 79,745 |
DVV 7×0.5 | 24,135 |
DVV 7×0.75 | 33,790 |
DVV 7×1.0 | 41,273 |
DVV 7×1.5 | 57,172 |
DVV 7×2.5 | 90,335 |
DVV 8×0.5 | 27,300 |
DVV 8×0.75 | 37,891 |
DVV 8×1.0 | 46,148 |
DVV 8×1.5 | 64,139 |
DVV 8×2.5 | 101,767 |
DVV 9×0.5 | 33,625 |
DVV 9×0.75 | 44,423 |
DVV 9×1.0 | 53,496 |
DVV 9×1.5 | 73,829 |
DVV 9×2.5 | 115,806 |
DVV 10×0.5 | 36,785 |
DVV 10×0.75 | 48,891 |
DVV 10×1.0 | 58,945 |
DVV 10×1.5 | 81,287 |
DVV 10×2.5 | 128,563 |
DVV 12×0.5 | 42,528 |
DVV 12×0.75 | 56,741 |
DVV 12×1.0 | 69,483 |
DVV 12×1.5 | 95,205 |
DVV 12×2.5 | 151,321 |
DVV 14×0.5 | 47,710 |
DVV 14×0.75 | 65,787 |
DVV 14×1.0 | 79,528 |
DVV 14×1.5 | 110,343 |
DVV 14×2.5 | 175,663 |
DVV 16×0.5 | 53,345 |
DVV 16×0.75 | 73,342 |
DVV 16×1.0 | 89,513 |
DVV 16×1.5 | 124,178 |
DVV 16×2.5 | 198,619 |
DVV 18×0.5 | 59,297 |
DVV 18×0.75 | 82,022 |
DVV 18×1.0 | 99,650 |
DVV 18×1.5 | 139,165 |
DVV 18×2.5 | 223,423 |
DVV 19×0.5 | 61,862 |
DVV 19×0.75 | 85,671 |
DVV 19×1.0 | 104,699 |
DVV 19×1.5 | 146,394 |
DVV 19×2.5 | 234,511 |
DVV 20×0.5 | 65,612 |
DVV 20×0.75 | 90,312 |
DVV 20×1.0 | 111,006 |
DVV 20×1.5 | 155,069 |
DVV 20×2.5 | 248,755 |
DVV 22×0.5 | 71,535 |
DVV 22×0.75 | 99,340 |
DVV 22×1.0 | 121,456 |
DVV 22×1.5 | 171,051 |
DVV 22×2.5 | 274,241 |
DVV 24×0.5 | 78,157 |
DVV 24×0.75 | 108,895 |
DVV 24×1.0 | 133,139 |
DVV 24×1.5 | 186,536 |
DVV 24×2.5 | 297,768 |
DVV 26×0.5 | 83,292 |
DVV 26×0.75 | 116,395 |
DVV 26×1.0 | 143,208 |
DVV 26×1.5 | 200,639 |
DVV 26×2.5 | 319,730 |
DVV 28×0.5 | 89,419 |
DVV 28×0.75 | 125,114 |
DVV 28×1.0 | 154,075 |
DVV 28×1.5 | 216,143 |
DVV 28×2.5 | 346,003 |
DVV 30×0.5 | 95,133 |
DVV 30×0.75 | 133,254 |
DVV 30×1.0 | 164,630 |
DVV 30×1.5 | 230,299 |
DVV 30×2.5 | 368,941 |
Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu | |
Quy cách sản phẩm: Cu/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
DVV/SB 2×0.5 | 16,431 |
DVV/SB 2×0.75 | 19,452 |
DVV/SB 2×1.0 | 21,923 |
DVV/SB 2×1.5 | 26,843 |
DVV/SB 2×2.5 | 36,441 |
DVV/SB 3×0.5 | 19,653 |
DVV/SB 3×0.75 | 23,726 |
DVV/SB 3×1.0 | 27,495 |
DVV/SB 3×1.5 | 34,667 |
DVV/SB 3×2.5 | 48,980 |
DVV/SB 4×0.5 | 22,760 |
DVV/SB 4×0.75 | 28,454 |
DVV/SB 4×1.0 | 31,680 |
DVV/SB 4×1.5 | 41,691 |
DVV/SB 4×2.5 | 63,086 |
DVV/SB 5×0.5 | 26,882 |
DVV/SB 5×0.75 | 32,446 |
DVV/SB 5×1.0 | 38,819 |
DVV/SB 5×1.5 | 50,749 |
DVV/SB 5×2.5 | 76,271 |
DVV/SB 6×0.5 | 29,204 |
DVV/SB 6×0.75 | 37,779 |
DVV/SB 6×1.0 | 44,517 |
DVV/SB 6×1.5 | 59,455 |
DVV/SB 6×2.5 | 89,208 |
DVV/SB 7×0.5 | 33,317 |
DVV/SB 7×0.75 | 43,897 |
DVV/SB 7×1.0 | 51,083 |
DVV/SB 7×1.5 | 68,110 |
DVV/SB 7×2.5 | 103,869 |
DVV/SB 8×0.5 | 38,612 |
DVV/SB 8×0.75 | 49,398 |
DVV/SB 8×1.0 | 57,433 |
DVV/SB 8×1.5 | 77,298 |
DVV/SB 8×2.5 | 116,892 |
DVV/SB 9×0.5 | 42,023 |
DVV/SB 9×0.75 | 53,888 |
DVV/SB 9×1.0 | 65,019 |
DVV/SB 9×1.5 | 86,167 |
DVV/SB 9×2.5 | 131,846 |
DVV/SB 10×0.5 | 46,340 |
DVV/SB 10×0.75 | 59,944 |
DVV/SB 10×1.0 | 70,698 |
DVV/SB 10×1.5 | 94,092 |
DVV/SB 10×2.5 | 143,539 |
DVV/SB 12×0.5 | 52,453 |
DVV/SB 12×0.75 | 68,453 |
DVV/SB 12×1.0 | 80,964 |
DVV/SB 12×1.5 | 109,057 |
DVV/SB 12×2.5 | 167,583 |
DVV/SB 14×0.5 | 58,738 |
DVV/SB 14×0.75 | 77,278 |
DVV/SB 14×1.0 | 92,535 |
DVV/SB 14×1.5 | 125,485 |
DVV/SB 14×2.5 | 192,730 |
DVV/SB 16×0.5 | 64,294 |
DVV/SB 16×0.75 | 85,768 |
DVV/SB 16×1.0 | 102,273 |
DVV/SB 16×1.5 | 139,475 |
DVV/SB 16×2.5 | 217,971 |
DVV/SB 18×0.5 | 70,266 |
DVV/SB 18×0.75 | 94,448 |
DVV/SB 18×1.0 | 112,920 |
DVV/SB 18×1.5 | 154,931 |
DVV/SB 18×2.5 | 242,746 |
DVV/SB 19×0.5 | 73,719 |
DVV/SB 19×0.75 | 98,715 |
DVV/SB 19×1.0 | 118,199 |
DVV/SB 19×1.5 | 161,905 |
DVV/SB 19×2.5 | 255,160 |
DVV/SB 20×0.5 | 77,249 |
DVV/SB 20×0.75 | 103,719 |
DVV/SB 20×1.0 | 125,809 |
DVV/SB 20×1.5 | 173,629 |
DVV/SB 20×2.5 | 268,722 |
DVV/SB 22×0.5 | 84,490 |
DVV/SB 22×0.75 | 114,001 |
DVV/SB 22×1.0 | 137,155 |
DVV/SB 22×1.5 | 190,272 |
DVV/SB 22×2.5 | 295,121 |
DVV/SB 24×0.5 | 90,932 |
DVV/SB 24×0.75 | 123,418 |
DVV/SB 24×1.0 | 148,969 |
DVV/SB 24×1.5 | 205,694 |
DVV/SB 24×2.5 | 320,882 |
DVV/SB 26×0.5 | 96,644 |
DVV/SB 26×0.75 | 131,553 |
DVV/SB 26×1.0 | 158,398 |
DVV/SB 26×1.5 | 219,830 |
DVV/SB 26×2.5 | 343,790 |
DVV/SB 28×0.5 | 104,435 |
DVV/SB 28×0.75 | 140,803 |
DVV/SB 28×1.0 | 170,984 |
DVV/SB 28×1.5 | 236,012 |
DVV/SB 28×2.5 | 372,655 |
DVV/SB 30×0.5 | 110,183 |
DVV/SB 30×0.75 | 148,976 |
DVV/SB 30×1.0 | 181,128 |
DVV/SB 30×1.5 | 250,201 |
DVV/SB 30×2.5 | 394,620 |
4.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN HẠ THẾ CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp điện hạ thế cadisun mới nhất
Cáp hạ thế ruột đồng 4 ruột bọc PVC, cách điện PVC | |
Quy cách sản phẩm: CVV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/PVC/PVC – CVV 3×2.5+1×1.5 | 46,672 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×4+1×2.5 | 70,201 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×6+1×4 | 97,331 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×10+1×6 | 148,966 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×16+1×10 | 227,435 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×25+1×16 | 350,618 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×35+1×16 | 460,796 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×35+1×25 | 494,947 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×50+1×25 | 642,613 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×50+1×35 | 680,672 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×70+1×35 | 904,474 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×70+1×50 | 953,661 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×95+1×50 | 1,255,274 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×95+1×70 | 1,330,833 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×120+1×70 | 1,599,902 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×120+1×95 | 1,700,618 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×150+1×70 | 1,925,040 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×150+1×95 | 2,027,713 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×150+1×120 | 2,116,427 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×185+1×95 | 2,430,309 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×185+1×120 | 2,521,868 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×185+1×150 | 2,630,420 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×240+1×120 | 3,171,827 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×240+1×150 | 3,281,399 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×240+1×185 | 3,415,435 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×300+1×150 | 3,963,348 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×300+1×185 | 4,098,727 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×300+1×240 | 4,319,703 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×400+1×240 | 5,324,874 |
CU/PVC/PVC – CVV 3×400+1×300 | 5,555,482 |
Cáp đồng đơn cách điện XLPE, bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: CXV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×1.5 | 8,047 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×2.5 | 11,961 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×4 | 18,231 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×6 | 25,764 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×10 | 40,450 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×16 | 61,923 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×25 | 94,847 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×35 | 130,249 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×50 | 176,968 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×70 | 251,664 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×95 | 347,875 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×120 | 436,746 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×150 | 542,266 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×185 | 674,491 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×240 | 886,800 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×300 | 1,107,660 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×400 | 1,434,569 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×500 | 1,815,044 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×630 | 2,343,807 |
CU/XLPE/PVC – CXV 1×800 | 2,995,426 |
Cáp đồng 2 ruột cách điện XLPE, bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: CXV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×1.5 | 17,940 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×2.5 | 26,296 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×4 | 39,333 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×6 | 56,192 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×10 | 86,080 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×16 | 130,159 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×25 | 199,543 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×35 | 272,203 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×50 | 368,335 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×70 | 523,223 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×95 | 720,119 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×120 | 894,810 |
CU/XLPE/PVC – CXV 2×150 | 1,110,918 |
Cáp đồng 3 ruột cách điện XLPE, bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: CXV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×1.5 | 26,419 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×2.5 | 38,072 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×4 | 57,349 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×6 | 80,504 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×10 | 125,426 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×16 | 189,329 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×25 | 292,678 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35 | 399,494 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50 | 542,569 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70 | 772,500 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95 | 1,065,927 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120 | 1,325,740 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150 | 1,645,472 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185 | 2,043,516 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240 | 2,688,312 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300 | 3,357,817 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400 | 4,342,799 |
Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: CXV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×2.5+1×1.5 | 45,131 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×4+1×2.5 | 68,410 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×6+1×4 | 97,210 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×10+1×6 | 149,173 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×16+1×10 | 229,689 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×25+1×16 | 352,198 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+1×16 | 458,623 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+1×25 | 493,447 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+1×25 | 636,588 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+1×35 | 672,307 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+1×35 | 900,615 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+1×50 | 947,769 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+1×50 | 1,229,068 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+1×70 | 1,305,556 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+1×70 | 1,575,155 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+1×95 | 1,671,521 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×70 | 1,891,971 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×95 | 1,988,231 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×120 | 2,078,732 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+1×95 | 2,389,298 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+1×120 | 2,480,369 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+1×150 | 2,585,959 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+1×120 | 3,120,721 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+1×150 | 3,226,494 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+1×185 | 3,358,700 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+1×150 | 3,892,304 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+1×185 | 4,026,441 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+1×240 | 4,240,470 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+1×240 | 5,232,434 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+1×300 | 5,454,435 |
Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: CXV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×1.5 | 33,075 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×2.5 | 49,086 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×4 | 73,962 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×6 | 104,895 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×10 | 164,244 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×16 | 249,171 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×25 | 386,257 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×35 | 529,005 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×50 | 719,376 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×70 | 1,025,414 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×95 | 1,402,612 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×120 | 1,760,610 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×150 | 2,186,598 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×185 | 2,719,518 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×240 | 3,573,162 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×300 | 4,463,933 |
CU/XLPE/PVC – CXV 4×400 | 5,779,075 |
Cáp đồng 5 ruột cách điện XLPE, bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: CXV Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×2.5+2×1.5 | 53,043 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×4+2×2.5 | 80,600 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×6+2×4 | 115,732 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×10+2×6 | 175,981 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×16+2×10 | 272,110 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×25+2×16 | 416,352 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+2×16 | 524,464 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×35+2×25 | 592,828 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+2×25 | 737,325 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×50+2×35 | 810,026 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+2×35 | 1,040,521 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×70+2×50 | 1,135,488 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+2×50 | 1,416,567 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×95+2×70 | 1,566,099 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+2×70 | 1,839,258 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×120+2×95 | 2,035,015 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+2×70 | 2,161,473 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+2×95 | 2,356,124 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×150+2×120 | 2,534,771 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+2×95 | 2,756,299 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+2×120 | 2,934,792 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×185+2×150 | 3,147,639 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+2×120 | 3,579,566 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+2×150 | 3,797,410 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×240+2×185 | 4,062,063 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+2×150 | 4,470,354 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+2×185 | 4,737,408 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×300+2×240 | 5,169,241 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+2×240 | 6,158,083 |
CU/XLPE/PVC – CXV 3×400+2×300 | 6,608,056 |
5.BẢNG GIÁ DÂY CÁP NGẦM HẠ THẾ CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp ngầm hạ thế cadisun mới nhất
Cáp ngầm 1 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×10 | 60,218 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×16 | 86,435 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×25 | 126,740 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×35 | 167,837 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×50 | 221,289 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×70 | 307,469 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×95 | 413,469 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×120 | 513,575 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×150 | 632,245 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×185 | 779,970 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×240 | 1,018,557 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×300 | 1,268,156 |
Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×400 | 1,633,822 |
Cáp ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×1.5 | 31,361 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×2.5 | 41,640 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×4 | 56,965 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×6 | 75,274 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×10 | 109,732 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×16 | 160,672 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×25 | 238,568 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×35 | 319,548 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×50 | 429,609 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×70 | 605,185 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×95 | 842,042 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×120 | 1,046,382 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×150 | 1,294,662 |
Cáp ngầm 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×1.5 | 41,499 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5 | 56,026 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0 | 77,260 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0 | 102,879 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10 | 153,351 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16 | 227,705 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25 | 341,367 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35 | 461,432 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50 | 622,490 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70 | 882,919 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95 | 1,220,768 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120 | 1,523,850 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150 | 1,886,865 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185 | 2,334,804 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240 | 3,056,278 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300 | 3,801,436 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400 | 4,909,849 |
Cáp ngầm 4 ruột (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5+1×1.5 | 62,969 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0+1×2.5 | 89,786 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0+1×4.0 | 121,762 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10+1×6.0 | 180,574 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16+1×10 | 271,409 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25+1×16 | 407,856 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+1×16 | 527,153 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+1×25 | 567,351 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+1×25 | 725,844 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+1×35 | 768,858 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+1×35 | 1,049,100 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+1×50 | 1,102,546 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+1×50 | 1,415,936 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+1×70 | 1,500,943 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+1×70 | 1,804,890 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+1×95 | 1,914,186 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×70 | 2,163,947 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×95 | 2,273,057 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×120 | 2,372,517 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+1×95 | 2,718,662 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+1×120 | 2,823,921 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+1×150 | 2,942,391 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+1×120 | 3,534,454 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+1×150 | 3,655,059 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+1×185 | 3,802,681 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+1×150 | 4,396,899 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+1×185 | 4,551,685 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+1×240 | 4,789,282 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+1×240 | 5,890,360 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+1×300 | 6,139,468 |
Cáp ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×1.5 | 49,336 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×2.5 | 67,943 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×4.0 | 95,752 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×6.0 | 130,773 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×10 | 197,689 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×16 | 296,112 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×25 | 446,573 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×35 | 607,113 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×50 | 821,582 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×70 | 1,188,550 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×95 | 1,609,440 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×120 | 2,013,303 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×150 | 2,492,021 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×185 | 3,090,554 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×240 | 4,041,617 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×300 | 5,039,705 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×400 | 6,562,202 |
Cáp ngầm 5 ruột (2 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Điện áp sử dụng: 0.6/1kV | |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5+2×1.5 | 72,837 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0+2×2.5 | 104,524 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0+2×4.0 | 145,985 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10+2×6.0 | 214,996 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16+2×10 | 323,741 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25+2×16 | 483,567 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+2×16 | 606,228 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+2×25 | 683,068 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+2×25 | 870,553 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+2×35 | 950,973 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+2×35 | 1,211,510 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+2×50 | 1,320,487 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+2×50 | 1,637,151 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+2×70 | 1,808,159 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+2×70 | 2,111,306 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+2×95 | 2,333,642 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+2×70 | 2,477,193 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+2×95 | 2,692,665 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+2×120 | 2,892,180 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+2×95 | 3,141,842 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+2×120 | 3,341,015 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×185+2×150 | 3,581,395 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+2×120 | 4,067,874 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+2×150 | 4,306,894 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×240+2×185 | 4,607,883 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+2×150 | 5,120,064 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+2×185 | 5,416,676 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×300+2×240 | 5,895,166 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+2×240 | 7,010,509 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×400+2×300 | 7,518,651 |
6.BẢNG GIÁ DÂY CÁP NGẦM TRUNG THẾ CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp ngầm trung thế cadisun mới nhất
Cáp 1 lõi màn chắn băng đồng không giáp | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×35-24kV | 243,956 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×50-24kV | 301,588 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×70-24kV | 392,776 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×95-24kV | 506,451 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×150-24kV | 733,159 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×185-24kV | 895,290 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×240-24kV | 1,139,553 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×300-24kV | 1,400,589 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×400-24kV | 1,774,859 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×500-24kV | 2,245,393 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×630-24kV | 2,874,988 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×800-24kV | 3,606,528 |
Cáp 1 lõi màn chắn sợi đồng không giáp | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CWS/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×35-24kV | 274,621 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×50-24kV | 329,719 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×70-24kV | 417,623 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×95-24kV | 529,553 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×150-24kV | 789,323 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×185-24kV | 946,258 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×240-24kV | 1,187,849 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×300-24kV | 1,444,460 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×500-24kV | 2,316,757 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×630-24kV | 3,008,574 |
Cu/XLPE/CWS/PVC-W – CXV/CWS-W 1×800-24kV | 3,731,995 |
Cáp 3 lõi màn chắn băng đồng không giáp | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×35-24kV | 761,866 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×50-24kV | 935,836 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×70-24kV | 1,216,614 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×95-24kV | 1,561,986 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×150-24kV | 2,253,834 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×185-24kV | 2,744,761 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×240-24kV | 3,491,331 |
Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 3×300-24kV | 4,283,779 |
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×35-24kV | 291,991 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×50-24kV | 350,260 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×70-24kV | 447,026 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×95-24kV | 565,516 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×150-24kV | 797,162 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×185-24kV | 961,958 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×240-24kV | 1,213,489 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×300-24kV | 1,478,443 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×500-24kV | 2,336,865 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×630-24kV | 2,981,580 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CTS-W 1×800-24kV | 3,717,932 |
Cáp 1 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn sợi đồng, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×35-24kV | 328,454 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×50-24kV | 384,517 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×70-24kV | 478,749 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×95-24kV | 591,220 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×150-24kV | 856,410 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×185-24kV | 1,018,332 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×240-24kV | 1,266,095 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×300-24kV | 1,528,103 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×500-24kV | 2,416,122 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×630-24kV | 3,117,412 |
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – DATA/CWS-W 1×800-24kV | 3,848,663 |
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng nhôm vỏ bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×35-24kV | 867,769 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×50-24kV | 1,046,404 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×70-24kV | 1,338,921 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×95-24kV | 1,692,104 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×150-24kV | 2,400,338 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×185-24kV | 2,941,663 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×240-24kV | 3,711,556 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W – DSTA/CTS-W 3×300-24kV | 4,516,023 |
Cáp 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, sợi giáp thép vỏ bọc PVC | |
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W Điện áp sử dụng: 24kV | |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×35-24kV | 972,123 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×50-24kV | 1,158,535 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×70-24kV | 1,452,110 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×95-24kV | 1,867,717 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×120-24kV | 611,193 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×150-24kV | 2,596,849 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×185-24kV | 3,098,901 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×240-24kV | 3,882,225 |
Cu/XLPE/CTS/PVC/SWA/PVC-W – SWA/CTS-W 3×300-24kV | 4,700,624 |
7.BẢNG GIÁ DÂY CÁP DÂN DỤNG CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp dân dụng cadisun mới nhất
Dây xúp dính | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC Điện áp sử dụng: 250V | |
CU/PVC – VCmD 2×0.5 | 5,473 |
CU/PVC – VCmD 2×0.75 | 7,783 |
CU/PVC – VCmD 2×1.0 | 9,737 |
CU/PVC – VCmD 2×1.5 | 13,674 |
CU/PVC – VCmD 2×2.5 | 21,920 |
Dây đơn mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC – VCSF 1×0.5 | 2,666 |
CU/PVC – VCSF 1×0.75 | 3,809 |
CU/PVC – VCSF 1×1.0 | 4,709 |
Dây đơn mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC Điện áp sử dụng: 450/750V | |
CU/PVC – VCSF 1×1.5 | 6,734 |
CU/PVC – VCSF 1×2.5 | 10,929 |
CU/PVC – VCSF 1×4.0 | 17,305 |
CU/PVC – VCSF 1×6.0 | 26,367 |
CU/PVC – VCSF 1×10.0 | 46,539 |
Dây ovan 2 ruột mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×0.75 | 8,950 |
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×1.0 | 10,968 |
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×1.5 | 15,149 |
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×2.5 | 24,388 |
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×4.0 | 38,284 |
CU/PVC/PVC – VCTFK 2×6.0 | 57,225 |
Dây tròn đặc 2 ruột mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC/PVC – VCTF 2×0.75 | 10,107 |
CU/PVC/PVC – VCTF 2×1.0 | 12,215 |
CU/PVC/PVC – VCTF 2×1.5 | 16,845 |
CU/PVC/PVC – VCTF 2×2.5 | 26,876 |
CU/PVC/PVC – VCTF 2×4.0 | 41,719 |
CU/PVC/PVC – VCTF 2×6.0 | 61,705 |
Dây tròn đặc 3 ruột mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC/PVC – VCTF 3×0.75 | 13,813 |
CU/PVC/PVC – VCTF 3×1.0 | 17,059 |
CU/PVC/PVC – VCTF 3×1.5 | 23,670 |
CU/PVC/PVC – VCTF 3×2.5 | 38,418 |
CU/PVC/PVC – VCTF 3×4.0 | 58,843 |
CU/PVC/PVC – VCTF 3×6.0 | 88,699 |
Dây tròn đặc 4 ruột mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC/PVC – VCTF 4×0.75 | 17,703 |
CU/PVC/PVC – VCTF 4×1.0 | 22,024 |
CU/PVC/PVC – VCTF 4×1.5 | 30,902 |
CU/PVC/PVC – VCTF 4×2.5 | 49,758 |
CU/PVC/PVC – VCTF 4×4.0 | 76,978 |
CU/PVC/PVC – VCTF 4×6.0 | 115,856 |
Dây tròn đặc 5 ruột mềm | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC/PVC – VCTF 5×0.75 | 23,047 |
CU/PVC/PVC – VCTF 5×1.0 | 28,178 |
CU/PVC/PVC – VCTF 5×1.5 | 39,995 |
CU/PVC/PVC – VCTF 5×2.5 | 63,726 |
CU/PVC/PVC – VCTF 5×4.0 | 98,474 |
CU/PVC/PVC – VCTF 5×6.0 | 147,235 |
Dây đơn cứng | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC Điện áp sử dụng: 300/500V | |
CU/PVC – VCSH 1×1.5 | 6,918 |
CU/PVC – VCSH 1×2.5 | 11,004 |
CU/PVC – VCSH 1×4.0 | 17,812 |
CU/PVC – VCSH 1×6.0 | 26,622 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC | |
Quy cách sản phẩm: CU/PVC Điện áp sử dụng:0.6/1KV | |
CU/PVC – CV 1×1.5 (V-75 ) | 7,201 |
CU/PVC – CV 1×2.5 (V-75 ) | 11,533 |
CU/PVC – CV 1×4.0 (V-75 ) | 18,346 |
CU/PVC – CV 1×6.0 (V-75 ) | 26,607 |
CU/PVC – CV 1×10 (V-75 ) | 42,857 |
CU/PVC – CV 1×16 (V-75) | 65,339 |
CU/PVC – CV 1×25 (V-75) | 101,249 |
CU/PVC – CV 1×35 (V-75) | 139,736 |
CU/PVC – CV 1×50 (V-75) | 191,082 |
CU/PVC – CV 1×70 (V-75) | 272,320 |
CU/PVC – CV 1×95 (V-75) | 377,972 |
CU/PVC – CV 1×120 (V-75) | 474,834 |
CU/PVC – CV 1×150 (V-75) | 589,984 |
CU/PVC – CV 1×185 (V-75) | 733,767 |
CU/PVC – CV 1×240 (V-75) | 967,103 |
CU/PVC – CV 1×300 (V-75) | 1,209,941 |
CU/PVC – CV 1×400 (V-75) | 1,566,731 |
CU/PVC – CV 1×500 (V-75) | 1,984,399 |
CU/PVC – CV 1×630 (V-75) | 2,560,764 |
CU/PVC – CV 1×800 (V-75) | 3,272,076 |
8.BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐỒNG TRẦN CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá dây cáp đồng trần cadisun mới nhất
Cáp đồng trần | |
Quy cách sản phẩm:CU ủ mềm bện tròn cấp 2 và không ép chặt | |
C4 | 452,239 |
C 6 | 450,989 |
C 10 | 450,350 |
C 16 | 445,042 |
C 25 | 444,778 |
C 35 | 444,668 |
C 50 | 445,670 |
C 70 | 445,372 |
C 95 | 445,042 |
C 120 | 445,190 |
C 150 | 445,113 |
C 185 | 445,041 |
C 240 | 444,854 |
C 300 | 444,756 |
C 400 | 444,566 |
C 500 | 444,871 |
Cáp đồng trần | |
Quy cách sản phẩm:CU ủ mềm bện tròn cấp 2 và ép chặt | |
C 1.5 | 455,250 |
C 2.5 | 453,518 |
C 4 | 452,397 |
C 6 | 451,758 |
CF 10 | 450,508 |
CF 16 | 445,343 |
CF 25 | 445,274 |
CF 35 | 444,933 |
CF 50 | 445,846 |
CF 70 | 445,281 |
CF 95 | 445,152 |
CF 120 | 445,106 |
CF 150 | 444,819 |
CF 185 | 444,769 |
CF 240 | 444,742 |
CF 300 | 444,615 |
CF 400 | 445,456 |
CF 500 | 445,723 |
CF 630 | 445,307 |
CF 800 | 444,887 |
LIÊN HỆ MUA DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN: 033 929 9777
Dây cáp điện Cadisun cam kết với khách hàng
– Chất lượng tốt nhất
– Giá thành hợp lý nhất
– Vận chuyển hàng hóa nhanh nhất
– Dây chuyền thiết bị hiện đại nhất
– Giá thành hợp lý nhất
– Vận chuyển hàng hóa nhanh nhất
– Dây chuyền thiết bị hiện đại nhất
– Hàng hóa đầy đủ CO,CQ