Bảng giá dây cáp điện Cadisun 2024 mới nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Kbelectric xin gởi đến quý khách bảng giá dây cáp điện Cadisun 2024 mới nhất, báo giá cáp điện Cadisun chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm cập nhật, khách hàng có nhu cầu về giá Cadisun cập nhật cho dự án, thông tin kỹ thuật, chiết khấu cho số lượng xin vui lòng liên hệ với KBelectric theo thông tin hỗ trợ bên dưới.

Bảng giá cáp điện Cadisun 2024 mới nhất
Bảng giá cáp điện Cadisun 2024 mới nhất, chiết khấu cao

Báo giá Dây cáp điện Cadisun 2024

Cáp điện Cadisun được cung cấp bảng báo giá mới nhất như sau:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Cuộn)
1 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×0.75 10,107 10,612 200
2 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×1.0 12,215 12,826 200
3 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×1.5 16,845 17,687 200
4 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×2.5 26,876 28,219 200
5 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×4.0 41,719 43,805 200
6 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×6.0 61,705 64,790 200
7 Dây xúp dính VCmD 2×0.5 5,567 5,846 100
8 Dây xúp dính VCmD 2×0.75 7,919 8,315 100
9 Dây xúp dính VCmD 2×1.0 9,907 10,402 100
10 Dây xúp dính VCmD 2×1.5 13,907 14,602 100
11 Dây xúp dính VCmD 2×2.5 22,303 23,419 100
12 Dây đơn mềm VCSF 1×0.5 2,710 2,846 200
13 Dây đơn mềm VCSF 1×0.75 3,874 4,068 200
14 Dây đơn mềm VCSF 1×1.0 4,789 5,029 200
15 Dây cáp đồng CV 1×1.5 7,333 7,699 100
16 Dây cáp đồng CV 1×2.5 11,744 12,311 100
17 Dây cáp đồng CV 1×4.0 18,465 19,388 100
18 Dây cáp đồng CV 1×6.0 27,081 28,435 100
19 Dây cáp đồng CV 1×10 42,780 44,919 100
20 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×0.75 8,950 9,398 100-200
21 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×1.0 10,968 11,516 100-200
22 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×1.5 15,149 19,907 100-200
23 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×2.5 24,388 25,607 100-200
24 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×4.0 38,284 40,198 100-200
25 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×6.0 57,225 60,068 100-200

Bảng giá cáp chống cháy Cadisun mới nhất 2024

Hiện tại, trên thị trường, cáp chống cháy có nhiều mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng giá cáp chống cháy FRN-CXV 1X Cadisun cập nhật mới nhất dùng tham khảo:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 FRN-CV 1×1.5 (V-75) 8,706 9,141 100m/cuộn
2 FRN-CV 1×2.5 (V-75) 13,118 13,774 100m/cuộn
3 FRN-CV 1×4.0 (V-75) 20,704 21,739 100m/cuộn
4 FRN-CV 1×6.0 (V-75) 29,060 30,513 100m/cuộn
5 FRN-CV 1×10 (V-75) 45,473 47,747 100m/cuộn
6 FRN-CV 1×16 (V-75) 69,426 72,897 100m/cuộn
7 FRN-CV 1×25 (V-75) 107,124 112,480 100m/cuộn
8 FRN-CV 1×35 (V-75) 146,426 153,747 2000m/Lô
9 FRN-CV 1×50 (V-75) 199,157 209,115 2000m/Lô
10 FRN-CV 1×70 (V-75) 281,612 295,693 2000m/Lô
11 FRN-CV 1×95 (V-75) 389,296 408,761 2000m/Lô
12 FRN-CV 1×120 (V-75) 487,213 511,573 1000m/Lô
13 FRN-CV 1×150 (V-75) 604,484 634,708 1000m/Lô
14 FRN-CV 1×185 (V-75) 751,510 789,086 1000m/Lô
15 FRN-CV 1×240 (V-75) 988,282 1,037,696 1000m/Lô
16 FRN-CV 1×300 (V-75) 1,234,967 1,296,716 1000m/Lô
17 FRN-CV 1×400 (V-75) 1,596,826 1,676,668 500m/Lô
18 FRN-CV 1×500 (V-75) 2,020,656 2,121,688 500m/Lô
19 FRN-CV 1×630 (V-75) 2,603,032 2,733,183 500m/Lô
20 FRN-CV 1×800 (V-75) 3,321,985 3,488,084 500m/Lô

Chú ý: Bảng giá cáp chống cháy phía trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi mỗi thời điểm khác nhau, giá cáp chống cháy FRN-CXV 1X Cadisun sẽ có sự biến động nhất định tùy thuộc vào từng nhà cung cấp. Vui lòng liên hệ để được tư vấn báo giá cập nhật nhé.

Bảng giá dây cáp ngầm Cadisun 2024

Do nhu cầu sử dụng cao nên khá nhiều người quan tâm đến mức giá của loại cáp này. Thị trường đa dạng các loại thương hiệu cáp ngầm khác nhau. Tuy nhiên, cáp ngầm Cadisun vẫn là một trong những loại cáp được người dùng đánh giá cao nhất. Do không chỉ sở hữu độ bền cao, đa dạng chủng loại và còn có hiệu quả truyền tải điện năng cực kỳ tốt.

Tham khảo mức báo giá dây cáp ngầm Cadisun để có thêm thông tin chi tiết.

GIÁ CÁP ĐỒNG NGẦM 1 RUỘT – DATA 1X

STT Tên sản phẩm giá bán sỉ giá bán lẻ đóng gói(m/cuộn)
1 MULLER 2×4.0 53,523 56,199 1,000
2 MULLER 2×6.0 72,193 75,803 1,000
3 MULLER 2×7.0 81,797 85,887 1,000
4 MULLER 2×10 105,482 110,756 1,000
5 MULLER 2×11 111,128 116,684 1,000
6 MULLER 2×16 155,406 163,176 1,000
7 MULLER 2×25 233,724 245,410 1,000

Báo giá cáp đồng trần Cadisun 2024

Báo giá dây cáp Cadisun 2024 – Cáp đồng trần cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Lô)
1 C4 452,239 474,851 15000
2 C6 450,989 473,538 20000
3 C10 450,350 472,867 15000
4 C16 445,042 467,294 10000
5 C25 444,778 467,017 6000
6 C35 444,668 466,902 5000
7 C50 445,670 467,954 4000
8 C70 445,372 467,640 4000
9 C95 445,042 467,294 2000
10 C120 445,190 467,450 2000
11 C150 445,113 467,369 1500
12 C185 445,041 467,293 1500
13 C240 444,854 467,097 1000
14 C300 444,756 466,994 1000
15 C400 444,566 466,794 1000
16 C500 444,871 467,114 1000

Bảng báo giá cáp điều khiển Cadisun 2024

Báo giá cáp điện Cadisun 2024 – Cáp điều khiển cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 DVV/SB 2×0.5 16,431 17,253 500
2 DVV/SB 2×0.75 19,452 20,424 500
3 DVV/SB 2×1.0 21,923 23,019 500
4 DVV/SB 2×1.5 26,843 28,186 500
5 DVV/SB 2×2.5 36,441 38,263 500
6 DVV/SB 3×0.5 19,653 20,636 500
7 DVV/SB 3×0.75 23,726 24,913 500
8 DVV/SB 3×1.0 27,495 28,870 500
9 DVV/SB 3×1.5 34,667 36,401 500
10 DVV/SB 3×2.5 48,980 51,429 500
11 DVV/SB 4×0.5 22,760 23,898 500
12 DVV/SB 4×0.75 28,454 29,876 500
13 DVV/SB 4×1.0 31,680 33,264 500
14 DVV/SB 4×1.5 41,691 43,775 500
15 DVV/SB 4×2.5 63,086 66,240 500
16 DVV/SB 5×0.5 26,882 28,226 500
17 DVV/SB 5×0.75 32,446 34,068 500
18 DVV/SB 5×1.0 38,819 40,760 500
19 DVV/SB 5×1.5 50,749 53,287 500
20 DVV/SB 5×2.5 76,271 80,084 500
21 DVV/SB 6×0.5 29,204 30,665 500
22 DVV/SB 6×0.75 37,779 39,668 500
23 DVV/SB 6×1.0 44,517 46,743 500
24 DVV/SB 6×1.5 59,455 62,428 500
25 DVV/SB 6×2.5 89,208 93,668 500
26 DVV/SB 7×0.5 33,317 34,983 500
27 DVV/SB 7×0.75 43,897 46,092 500
28 DVV/SB 7×1.0 51,083 53,637 500
29 DVV/SB 7×1.5 68,110 71,516 500
30 DVV/SB 7×2.5 103,869 109,063 500
31 DVV/SB 8×0.5 38,612 40,543 500
32 DVV/SB 8×0.75 49,398 51,868 500
33 DVV/SB 8×1.0 57,433 60,304 500
34 DVV/SB 8×1.5 77,298 81,163 500
35 DVV/SB 8×2.5 116,892 122,737 500
36 DVV/SB 9×0.5 42,023 44,125 500
37 DVV/SB 9×0.75 53,888 56,583 500
38 DVV/SB 9×1.0 65,019 68,270 500
39 DVV/SB 9×1.5 86,167 90,476 500
40 DVV/SB 9×2.5 131,846 138,439 300
41 DVV/SB 10×0.5 46,340 48,657 200
42 DVV/SB 10×0.75 59,944 62,941 200
43 DVV/SB 10×1.0 70,698 74,233 200
44 DVV/SB 10×1.5 94,092 98,796 200
45 DVV/SB 10×2.5 143,539 150,716 200
46 DVV/SB 12×0.5 52,453 55,076 200
47 DVV/SB 12×0.75 68,453 71,876 200
48 DVV/SB 12×1.0 80,964 85,012 200
49 DVV/SB 12×1.5 109,057 114,510 200
50 DVV/SB 12×2.5 167,583 175,962 200
51 DVV/SB 14×0.5 58,738 61,675 200
52 DVV/SB 14×0.75 77,278 81,142 200
53 DVV/SB 14×1.0 92,535 97,162 200
54 DVV/SB 14×1.5 125,485 131,759 200

Báo giá Dây Cáp nhôm Cadisun 2024

Bảng giá cáp nhôm trần Cadisun chính hãng từ nhà cung cấp cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Cuộn)
1 A10 166,173 174,481 12000
2 A16 159,098 167,053 12000
3 A25 155,214 162,975 8000
4 A35 150,989 158,538 6000
5 A50 149,445 156,917 6000
6 A70 148,714 156,150 8000
7 A95 148,251 155,663 6000
8 A120 148,882 156,326 6000
9 A150 148,725 156,161 4000
10 A185 149,267 156,730 3000
11 A240 148,269 155,682 2000
12 A300 148,416 155,837 2000
13 A400 148,395 155,815 1000

Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép Cadisun chính hãng từ đại lý cáp điện Cadisun cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 As 10/1.8 132,540 139,167 14000
2 As 16/2.7 128,793 135,233 9400
3 As 25/4.2 126,355 132,673 6100
4 As 35/6.2 121,518 127,594 4100
5 As 50/8.0 120,822 126,864 3100
6 As 70/11 120,423 126,445 2300
7 As 70/72 95,128 99,885 2200
8 As 95/16 120,321 126,337 1600
9 As 95/141 93,518 98,194 1100
10 As 120/19 125,447 131,719 3100
11 As 120/27 118,303 124,219 3300
12 As 150/19 128,934 135,381 3100
13 As 150/24 124,280 130,494 3500
14 As 150/34 115,442 121,215 2500
15 As 185/24 127,345 133,713 3500
16 As 185/29 124,538 130,765 2000
17 As 185/43 117,276 123,140 2000
18 As 185/128 99,105 104,060 1200
19 As 240/32 127,069 133,423 1800
20 As 240/39 121,223 127,284 1500
21 As 240/56 116,139 122,537 1500
22 As 300/39 125,058 131,311 1500
23 As 300/48 126,804 133,145 1200
24 As 300/66 118,959 124,907 1200
25 As 300/67 116,139 121,946 1300
26 As 300/204 94,578 99,307 700
27 As 330/30 135,254 142,017 1500
28 As 330/43 128,906 135,351 1000
29 As 400/18 141,026 148,078 1500
30 As 400/51 126,366 132,684 1700
31 As 400/64 123,131 129,288 1400
32 As 400/93 119,124 125,080 1700
Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép Cadisun

Báo giá dây cáp trung thế Cadisun 2024

Đối với cáp trung thế thì loại 1 lõi đồng được báo giá cụ thể như sau:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m)
1 CXV/CWS-W 1×10-7.2kV 144,555 151,783
2 CXV/CWS-W 1×16-7.2kV 170,939 179,485
3 CXV/CWS-W 1×25-7.2kV 211,778 222,367
4 CXV/CWS-W 1×35-7.2kV 249,350 261,817
5 CXV/CWS-W 1×50-7.2kV 303,157 318,315
6 CXV/CWS-W 1×70-7.2kV 389,748 409,236
7 CXV/CWS-W 1×95-7.2kV 498,836 523,778
8 CXV/CWS-W 1×120-7.2kV 599,620 629,601
9 CXV/CWS-W 1×150-7.2kV 754,316 792,032
10 CXV/CWS-W 1×185-7.2kV 909,444 954,916
11 CXV/CWS-W 1×240-7.2kV 1,148,902 1,206,347
12 CXV/CWS-W 1×300-7.2kV 1,404,969 1,475,217
13 CXV/CWS-W 1×400-7.2kV 1,816,580 1,907,409
14 CXV/CWS-W 1×500-7.2kV 2,277,161 2,391,019
15 CXV/CWS-W 1×630-7.2kV 2,963,513 3,111,688
16 CXV/CWS-W 1×800-7.2kV 3,685,653 3,869,935

Đối với cáp trung thế thì loại 1 lõi nhôm được báo giá cụ thể như sau:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m)
1 AXV/CWS-W 1×35-24kV 158,839 166,781
2 AXV/CWS-W 1×50-24kV 168,244 176,656
3 AXV/CWS-W 1×70-24kV 184,052 193,255
4 AXV/CWS-W 1×95-24kV 203,095 213,250
5 AXV/CWS-W 1×120-24kV 218,073 228,977
6 AXV/CWS-W 1×150-24kV 278,056 291,959
7 AXV/CWS-W 1×185-24kV 303,780 318,969
8 AXV/CWS-W 1×240-24kV 337,590 354,470
9 AXV/CWS-W 1×300-24kV 372,808 391,449
10 AXV/CWS-W 1×400-24kV 468,784 492,223
11 AXV/CWS-W 1×500-24kV 546,856 574,199
12 AXV/CWS-W 1×630-24kV 693,079 727,733
13 AXV/CWS-W 1×800-24kV 792,203 831,813

 

Chương trình chiết khấu và chi tiết xin vui lòng liên hệ thông tin bên dưới đễ được hỗ trợ miễn phí

Kbelectric xin gởi đến quý khách bảng giá dây cáp điện Cadisun 2024 mới nhất Bảng báo giá cáp điện Cadisun chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu về báo giá cập nhật cho dự án, thông tin kỹ thuật về các loại dây cáp điện xin vui lòng liên hệ Hotline để được hỗ trợ

KBElectric là đại lý cấp 1 cáp điện Cadisun

Đại lý cáp điện Cadisun 2023
Đại lý cáp điện Cadisun 2023

KBElectric tự hào là đại lý cáp điện Cadisun chính hãng với bảng giá cáp Cadisun tốt nhất thị trường. Đây là đơn vị có uy tín lâu năm trên thị trường, sở hữu đội ngũ tư vấn, thiết kế giàu kinh nghiệm ứng phó được với những sự cố đột ngột xảy ra. Ngày nay, ngoài đến trực tiếp cửa hàng để mua trực tiếp, khách hàng hoàn toàn có thể thực hiện giao dịch online, mua hàng thông qua website trực tuyến sản phẩm. Khách hàng có thể chat trực tuyến với nhân viên chăm sóc khách hàng để nhận được tư vấn nhanh chóng về giá cáp đồng trần.

Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, ở mỗi thời điểm khác nhau sẽ có sự biến động. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp để đảm bảo cập nhật giá cả chính xác nhất.

Bảng giá dây cáp điện Cadisun 2024 mới nhất
Bảng giá dây cáp điện Cadisun 2024 mới nhất

Bảng giá cáp điện


Báo giá Dây cáp điện Cadisun 2024

Cáp điện Cadisun được cung cấp bảng báo giá mới nhất như sau:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Cuộn)
1 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×0.75 10,107 10,612 200
2 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×1.0 12,215 12,826 200
3 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×1.5 16,845 17,687 200
4 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×2.5 26,876 28,219 200
5 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×4.0 41,719 43,805 200
6 Dây tròn 2 ruột mềm VCTF 2×6.0 61,705 64,790 200
7 Dây xúp dính VCmD 2×0.5 5,567 5,846 100
8 Dây xúp dính VCmD 2×0.75 7,919 8,315 100
9 Dây xúp dính VCmD 2×1.0 9,907 10,402 100
10 Dây xúp dính VCmD 2×1.5 13,907 14,602 100
11 Dây xúp dính VCmD 2×2.5 22,303 23,419 100
12 Dây đơn mềm VCSF 1×0.5 2,710 2,846 200
13 Dây đơn mềm VCSF 1×0.75 3,874 4,068 200
14 Dây đơn mềm VCSF 1×1.0 4,789 5,029 200
15 Dây cáp đồng CV 1×1.5 7,333 7,699 100
16 Dây cáp đồng CV 1×2.5 11,744 12,311 100
17 Dây cáp đồng CV 1×4.0 18,465 19,388 100
18 Dây cáp đồng CV 1×6.0 27,081 28,435 100
19 Dây cáp đồng CV 1×10 42,780 44,919 100
20 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×0.75 8,950 9,398 100-200
21 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×1.0 10,968 11,516 100-200
22 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×1.5 15,149 19,907 100-200
23 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×2.5 24,388 25,607 100-200
24 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×4.0 38,284 40,198 100-200
25 Dây ôvan 2 ruột mềm VCTFK 2×6.0 57,225 60,068 100-200

Bảng giá cáp chống cháy Cadisun mới nhất 2023

Hiện tại, trên thị trường, cáp chống cháy có nhiều mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng giá cáp chống cháy FRN-CXV 1X Cadisun cập nhật mới nhất dùng tham khảo:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 FRN-CV 1×1.5 (V-75) 8,706 9,141 100m/cuộn
2 FRN-CV 1×2.5 (V-75) 13,118 13,774 100m/cuộn
3 FRN-CV 1×4.0 (V-75) 20,704 21,739 100m/cuộn
4 FRN-CV 1×6.0 (V-75) 29,060 30,513 100m/cuộn
5 FRN-CV 1×10 (V-75) 45,473 47,747 100m/cuộn
6 FRN-CV 1×16 (V-75) 69,426 72,897 100m/cuộn
7 FRN-CV 1×25 (V-75) 107,124 112,480 100m/cuộn
8 FRN-CV 1×35 (V-75) 146,426 153,747 2000m/Lô
9 FRN-CV 1×50 (V-75) 199,157 209,115 2000m/Lô
10 FRN-CV 1×70 (V-75) 281,612 295,693 2000m/Lô
11 FRN-CV 1×95 (V-75) 389,296 408,761 2000m/Lô
12 FRN-CV 1×120 (V-75) 487,213 511,573 1000m/Lô
13 FRN-CV 1×150 (V-75) 604,484 634,708 1000m/Lô
14 FRN-CV 1×185 (V-75) 751,510 789,086 1000m/Lô
15 FRN-CV 1×240 (V-75) 988,282 1,037,696 1000m/Lô
16 FRN-CV 1×300 (V-75) 1,234,967 1,296,716 1000m/Lô
17 FRN-CV 1×400 (V-75) 1,596,826 1,676,668 500m/Lô
18 FRN-CV 1×500 (V-75) 2,020,656 2,121,688 500m/Lô
19 FRN-CV 1×630 (V-75) 2,603,032 2,733,183 500m/Lô
20 FRN-CV 1×800 (V-75) 3,321,985 3,488,084 500m/Lô

Chú ý: Bảng giá cáp chống cháy phía trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi mỗi thời điểm khác nhau, giá cáp chống cháy FRN-CXV 1X Cadisun sẽ có sự biến động nhất định tùy thuộc vào từng nhà cung cấp. Vui lòng liên hệ để được tư vấn báo giá cập nhật nhé.

Bảng giá dây cáp ngầm Cadisun 2023

Do nhu cầu sử dụng cao nên khá nhiều người quan tâm đến mức giá của loại cáp này. Thị trường đa dạng các loại thương hiệu cáp ngầm khác nhau. Tuy nhiên, cáp ngầm Cadisun vẫn là một trong những loại cáp được người dùng đánh giá cao nhất. Do không chỉ sở hữu độ bền cao, đa dạng chủng loại và còn có hiệu quả truyền tải điện năng cực kỳ tốt.

Tham khảo mức báo giá dây cáp ngầm Cadisun để có thêm thông tin chi tiết.

GIÁ CÁP ĐỒNG NGẦM 1 RUỘT – DATA 1X

STT Tên sản phẩm giá bán sỉ giá bán lẻ đóng gói(m/cuộn)
1 MULLER 2×4.0 53,523 56,199 1,000
2 MULLER 2×6.0 72,193 75,803 1,000
3 MULLER 2×7.0 81,797 85,887 1,000
4 MULLER 2×10 105,482 110,756 1,000
5 MULLER 2×11 111,128 116,684 1,000
6 MULLER 2×16 155,406 163,176 1,000
7 MULLER 2×25 233,724 245,410 1,000

Báo giá cáp đồng trần Cadisun 2024

Báo giá dây cáp Cadisun 2024 – Cáp đồng trần cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Lô)
1 C4 452,239 474,851 15000
2 C6 450,989 473,538 20000
3 C10 450,350 472,867 15000
4 C16 445,042 467,294 10000
5 C25 444,778 467,017 6000
6 C35 444,668 466,902 5000
7 C50 445,670 467,954 4000
8 C70 445,372 467,640 4000
9 C95 445,042 467,294 2000
10 C120 445,190 467,450 2000
11 C150 445,113 467,369 1500
12 C185 445,041 467,293 1500
13 C240 444,854 467,097 1000
14 C300 444,756 466,994 1000
15 C400 444,566 466,794 1000
16 C500 444,871 467,114 1000
Cáp trung thế cadisun
Cáp trung thế cadisun

Bảng báo giá cáp điều khiển Cadisun 2024

Báo giá cáp điện Cadisun 2024 – Cáp điều khiển cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 DVV/SB 2×0.5 16,431 17,253 500
2 DVV/SB 2×0.75 19,452 20,424 500
3 DVV/SB 2×1.0 21,923 23,019 500
4 DVV/SB 2×1.5 26,843 28,186 500
5 DVV/SB 2×2.5 36,441 38,263 500
6 DVV/SB 3×0.5 19,653 20,636 500
7 DVV/SB 3×0.75 23,726 24,913 500
8 DVV/SB 3×1.0 27,495 28,870 500
9 DVV/SB 3×1.5 34,667 36,401 500
10 DVV/SB 3×2.5 48,980 51,429 500
11 DVV/SB 4×0.5 22,760 23,898 500
12 DVV/SB 4×0.75 28,454 29,876 500
13 DVV/SB 4×1.0 31,680 33,264 500
14 DVV/SB 4×1.5 41,691 43,775 500
15 DVV/SB 4×2.5 63,086 66,240 500
16 DVV/SB 5×0.5 26,882 28,226 500
17 DVV/SB 5×0.75 32,446 34,068 500
18 DVV/SB 5×1.0 38,819 40,760 500
19 DVV/SB 5×1.5 50,749 53,287 500
20 DVV/SB 5×2.5 76,271 80,084 500
21 DVV/SB 6×0.5 29,204 30,665 500
22 DVV/SB 6×0.75 37,779 39,668 500
23 DVV/SB 6×1.0 44,517 46,743 500
24 DVV/SB 6×1.5 59,455 62,428 500
25 DVV/SB 6×2.5 89,208 93,668 500
26 DVV/SB 7×0.5 33,317 34,983 500
27 DVV/SB 7×0.75 43,897 46,092 500
28 DVV/SB 7×1.0 51,083 53,637 500
29 DVV/SB 7×1.5 68,110 71,516 500
30 DVV/SB 7×2.5 103,869 109,063 500
31 DVV/SB 8×0.5 38,612 40,543 500
32 DVV/SB 8×0.75 49,398 51,868 500
33 DVV/SB 8×1.0 57,433 60,304 500
34 DVV/SB 8×1.5 77,298 81,163 500
35 DVV/SB 8×2.5 116,892 122,737 500
36 DVV/SB 9×0.5 42,023 44,125 500
37 DVV/SB 9×0.75 53,888 56,583 500
38 DVV/SB 9×1.0 65,019 68,270 500
39 DVV/SB 9×1.5 86,167 90,476 500
40 DVV/SB 9×2.5 131,846 138,439 300
41 DVV/SB 10×0.5 46,340 48,657 200
42 DVV/SB 10×0.75 59,944 62,941 200
43 DVV/SB 10×1.0 70,698 74,233 200
44 DVV/SB 10×1.5 94,092 98,796 200
45 DVV/SB 10×2.5 143,539 150,716 200
46 DVV/SB 12×0.5 52,453 55,076 200
47 DVV/SB 12×0.75 68,453 71,876 200
48 DVV/SB 12×1.0 80,964 85,012 200
49 DVV/SB 12×1.5 109,057 114,510 200
50 DVV/SB 12×2.5 167,583 175,962 200
51 DVV/SB 14×0.5 58,738 61,675 200
52 DVV/SB 14×0.75 77,278 81,142 200
53 DVV/SB 14×1.0 92,535 97,162 200
54 DVV/SB 14×1.5 125,485 131,759 200

Báo giá Dây Cáp nhôm Cadisun 2023

Bảng giá cáp nhôm trần Cadisun chính hãng từ nhà cung cấp cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Cuộn)
1 A10 166,173 174,481 12000
2 A16 159,098 167,053 12000
3 A25 155,214 162,975 8000
4 A35 150,989 158,538 6000
5 A50 149,445 156,917 6000
6 A70 148,714 156,150 8000
7 A95 148,251 155,663 6000
8 A120 148,882 156,326 6000
9 A150 148,725 156,161 4000
10 A185 149,267 156,730 3000
11 A240 148,269 155,682 2000
12 A300 148,416 155,837 2000
13 A400 148,395 155,815 1000

Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép Cadisun chính hãng từ đại lý cáp điện Cadisun cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 As 10/1.8 132,540 139,167 14000
2 As 16/2.7 128,793 135,233 9400
3 As 25/4.2 126,355 132,673 6100
4 As 35/6.2 121,518 127,594 4100
5 As 50/8.0 120,822 126,864 3100
6 As 70/11 120,423 126,445 2300
7 As 70/72 95,128 99,885 2200
8 As 95/16 120,321 126,337 1600
9 As 95/141 93,518 98,194 1100
10 As 120/19 125,447 131,719 3100
11 As 120/27 118,303 124,219 3300
12 As 150/19 128,934 135,381 3100
13 As 150/24 124,280 130,494 3500
14 As 150/34 115,442 121,215 2500
15 As 185/24 127,345 133,713 3500
16 As 185/29 124,538 130,765 2000
17 As 185/43 117,276 123,140 2000
18 As 185/128 99,105 104,060 1200
19 As 240/32 127,069 133,423 1800
20 As 240/39 121,223 127,284 1500
21 As 240/56 116,139 122,537 1500
22 As 300/39 125,058 131,311 1500
23 As 300/48 126,804 133,145 1200
24 As 300/66 118,959 124,907 1200
25 As 300/67 116,139 121,946 1300
26 As 300/204 94,578 99,307 700
27 As 330/30 135,254 142,017 1500
28 As 330/43 128,906 135,351 1000
29 As 400/18 141,026 148,078 1500
30 As 400/51 126,366 132,684 1700
31 As 400/64 123,131 129,288 1400
32 As 400/93 119,124 125,080 1700
Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép Cadisun

Báo giá dây cáp trung thế Cadisun 2024

Đối với cáp trung thế thì loại 1 lõi đồng được báo giá cụ thể như sau:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m)
1 CXV/CWS-W 1×10-7.2kV 144,555 151,783
2 CXV/CWS-W 1×16-7.2kV 170,939 179,485
3 CXV/CWS-W 1×25-7.2kV 211,778 222,367
4 CXV/CWS-W 1×35-7.2kV 249,350 261,817
5 CXV/CWS-W 1×50-7.2kV 303,157 318,315
6 CXV/CWS-W 1×70-7.2kV 389,748 409,236
7 CXV/CWS-W 1×95-7.2kV 498,836 523,778
8 CXV/CWS-W 1×120-7.2kV 599,620 629,601
9 CXV/CWS-W 1×150-7.2kV 754,316 792,032
10 CXV/CWS-W 1×185-7.2kV 909,444 954,916
11 CXV/CWS-W 1×240-7.2kV 1,148,902 1,206,347
12 CXV/CWS-W 1×300-7.2kV 1,404,969 1,475,217
13 CXV/CWS-W 1×400-7.2kV 1,816,580 1,907,409
14 CXV/CWS-W 1×500-7.2kV 2,277,161 2,391,019
15 CXV/CWS-W 1×630-7.2kV 2,963,513 3,111,688
16 CXV/CWS-W 1×800-7.2kV 3,685,653 3,869,935

Đối với cáp trung thế thì loại 1 lõi nhôm được báo giá cụ thể như sau:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m)
1 AXV/CWS-W 1×35-24kV 158,839 166,781
2 AXV/CWS-W 1×50-24kV 168,244 176,656
3 AXV/CWS-W 1×70-24kV 184,052 193,255
4 AXV/CWS-W 1×95-24kV 203,095 213,250
5 AXV/CWS-W 1×120-24kV 218,073 228,977
6 AXV/CWS-W 1×150-24kV 278,056 291,959
7 AXV/CWS-W 1×185-24kV 303,780 318,969
8 AXV/CWS-W 1×240-24kV 337,590 354,470
9 AXV/CWS-W 1×300-24kV 372,808 391,449
10 AXV/CWS-W 1×400-24kV 468,784 492,223
11 AXV/CWS-W 1×500-24kV 546,856 574,199
12 AXV/CWS-W 1×630-24kV 693,079 727,733
13 AXV/CWS-W 1×800-24kV 792,203 831,813

Quý khách hàng có nhu cầu bảng giá dây cáp điện Cadisun 2024 mới nhất cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Block "post-tac-gia" not found

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

G

033 929 9777