Bảng giá cáp nhôm Cadisun 2024 mới nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Kbelectric xin gởi đến quý khách bảng giá cáp nhôm Cadisun 2024 mới nhất Bảng báo giá cáp điện Cadisun chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu về báo giá cập nhật cho dự án, thông tin kỹ thuật về các loại dây cáp điện xin vui lòng liên hệ Hotline để được hỗ trợ

KBElectric là đại lý cấp 1 cáp điện Cadisun

Đại lý cáp điện Cadisun 2023
Đại lý cáp điện Cadisun 2023

KBElectric tự hào là đại lý cáp điện Cadisun chính hãng với bảng giá cáp Cadisun tốt nhất thị trường. Đây là đơn vị có uy tín lâu năm trên thị trường, sở hữu đội ngũ tư vấn, thiết kế giàu kinh nghiệm ứng phó được với những sự cố đột ngột xảy ra. Ngày nay, ngoài đến trực tiếp cửa hàng để mua trực tiếp, khách hàng hoàn toàn có thể thực hiện giao dịch online, mua hàng thông qua website trực tuyến sản phẩm. Khách hàng có thể chat trực tuyến với nhân viên chăm sóc khách hàng để nhận được tư vấn nhanh chóng về giá cáp đồng trần.

Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, ở mỗi thời điểm khác nhau sẽ có sự biến động. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp để đảm bảo cập nhật giá cả chính xác nhất.

Bảng giá cáp nhôm Cadisun 2024 mới nhất
Bảng giá cáp nhôm Cadisun 2024 mới nhất

Bảng giá cáp điện


Báo giá Dây Cáp nhôm Cadisun 2024

Bảng giá cáp nhôm trần Cadisun chính hãng từ nhà cung cấp cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m/Cuộn)
1 A10 166,173 174,481 12000
2 A16 159,098 167,053 12000
3 A25 155,214 162,975 8000
4 A35 150,989 158,538 6000
5 A50 149,445 156,917 6000
6 A70 148,714 156,150 8000
7 A95 148,251 155,663 6000
8 A120 148,882 156,326 6000
9 A150 148,725 156,161 4000
10 A185 149,267 156,730 3000
11 A240 148,269 155,682 2000
12 A300 148,416 155,837 2000
13 A400 148,395 155,815 1000

Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép Cadisun chính hãng từ đại lý cáp điện Cadisun cụ thể:

STT Mã sản phẩm Giá bán sỉ (VNĐ/m) Giá bán lẻ (VNĐ/m) Đóng gói (m)
1 As 10/1.8 132,540 139,167 14000
2 As 16/2.7 128,793 135,233 9400
3 As 25/4.2 126,355 132,673 6100
4 As 35/6.2 121,518 127,594 4100
5 As 50/8.0 120,822 126,864 3100
6 As 70/11 120,423 126,445 2300
7 As 70/72 95,128 99,885 2200
8 As 95/16 120,321 126,337 1600
9 As 95/141 93,518 98,194 1100
10 As 120/19 125,447 131,719 3100
11 As 120/27 118,303 124,219 3300
12 As 150/19 128,934 135,381 3100
13 As 150/24 124,280 130,494 3500
14 As 150/34 115,442 121,215 2500
15 As 185/24 127,345 133,713 3500
16 As 185/29 124,538 130,765 2000
17 As 185/43 117,276 123,140 2000
18 As 185/128 99,105 104,060 1200
19 As 240/32 127,069 133,423 1800
20 As 240/39 121,223 127,284 1500
21 As 240/56 116,139 122,537 1500
22 As 300/39 125,058 131,311 1500
23 As 300/48 126,804 133,145 1200
24 As 300/66 118,959 124,907 1200
25 As 300/67 116,139 121,946 1300
26 As 300/204 94,578 99,307 700
27 As 330/30 135,254 142,017 1500
28 As 330/43 128,906 135,351 1000
29 As 400/18 141,026 148,078 1500
30 As 400/51 126,366 132,684 1700
31 As 400/64 123,131 129,288 1400
32 As 400/93 119,124 125,080 1700
Bảng giá cáp nhôm trần lõi thép Cadisun

Quý khách hàng có nhu cầu bảng giá cáp nhôm Cadisun 2024 mới nhất cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Block "post-tac-gia" not found

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

G

033 929 9777